![Nottingham Forest Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
1.07
0.83
0.85
1.03
2.63
3.50
2.45
1.11
0.78
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Divock Origi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Cook
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Orel Mangala
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Chris Wood
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marcos Senesi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Scott
Kiến tạo: Morgan Gibbs White
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Phillip Billing
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dango Ouattara
Ra sân: Harry Toffolo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Gibbs White
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Smith
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921114916.png)
![Nottingham Forest](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nottingham Forest
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Chris Wood | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 4 | 24 | 6.56 | |
30 | Willy Boly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 12 | 5.23 | |
27 | Divock Origi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.52 | |
15 | Harry Toffolo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.39 | |
19 | Moussa Niakhate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 7 | 6.3 | |
1 | Matt Turner | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 0 | 26 | 7.34 | |
22 | Ryan Yates | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 0 | 1 | 30 | 6.75 | |
10 | Morgan Gibbs White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 3 | 21 | 6.32 | |
5 | Orel Mangala | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.63 | |
7 | Neco Williams | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 26 | 6.56 | |
21 | Anthony Elanga | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 17 | 6.31 | |
40 | Murillo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 13 | 6.63 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 31 | 93.94% | 2 | 0 | 50 | 7 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 19 | 6.28 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 3 | 0 | 24 | 6.7 | |
29 | Phillip Billing | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 21 | 6.43 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 17 | 6.56 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 3 | 16 | 6.43 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 2 | 0 | 47 | 6.36 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 4 | 0 | 31 | 6.24 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.84 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 41 | 7.03 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 2 | 46 | 6.62 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 33 | 21 | 63.64% | 1 | 2 | 50 | 7.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ