![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![West Brom West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
0.89
1.01
0.96
0.90
2.50
3.40
2.63
0.90
0.95
0.90
0.95
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Kiến tạo: Kenny Mclean
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Okay Yokuslu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Reach
Ra sân: Joshua Sargent
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brandon Thomas-Asante
Kiến tạo: Dimitris Giannoulis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Darnell Furlong
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kyle Bartley
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jonathan Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![West Brom](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013321175932.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 15 | 6.31 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 5 | 45 | 7.35 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 53 | 45 | 84.91% | 1 | 0 | 63 | 7.71 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.26 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 42 | 87.5% | 0 | 3 | 65 | 8.06 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 4 | 1 | 52 | 6.64 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 12 | 6.26 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 35 | 79.55% | 1 | 0 | 68 | 7.6 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 22 | 64.71% | 0 | 0 | 39 | 7.37 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 2 | 47 | 42 | 89.36% | 4 | 0 | 67 | 7.38 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 8 | 5.93 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 19 | 19 | 100% | 0 | 0 | 36 | 7.19 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.01 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 1 | 1 | 13 | 6.27 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 5 | 4 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 37 | 8.15 |
West Brom
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Kyle Bartley | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 3 | 73 | 6.05 | |
17 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 12 | 12 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.23 | |
14 | Nathaniel Chalobah | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 3 | 51 | 6.37 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 26 | 6.09 | |
3 | Conor Townsend | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 11 | 1 | 79 | 6.15 | |
7 | Jed Wallace | Cánh phải | 2 | 0 | 3 | 32 | 27 | 84.38% | 5 | 1 | 55 | 5.89 | |
20 | Adam Reach | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 1 | 20 | 5.95 | |
27 | Alex Mowatt | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 85 | 76 | 89.41% | 4 | 3 | 103 | 6.78 | |
19 | John Swift | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 6 | 0 | 70 | 6.03 | |
2 | Darnell Furlong | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 4 | 5 | 57 | 6.59 | |
24 | Alex Palmer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 35 | 6.74 | |
21 | Brandon Thomas-Asante | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
4 | Cedric Kipre | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 89 | 6.26 | |
26 | Gonzalo Avila Gordon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 5.99 | |
12 | Daryl Dike | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 5.98 | |
36 | Caleb Taylor | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ