![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Watford Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
0.87
1.01
1.03
0.83
2.10
3.40
3.40
1.21
0.70
0.86
1.02
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Onel Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Ken Sema
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Onel Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ken Sema
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matheus Martins
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Giorgi Chakvetadze
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Kiến tạo: Ashley Barnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Jack Stacey
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayotomiwa Dele Bashiru
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Livermore
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gabriel Davi Gomes Sara
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Watford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121231928.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 15 | 6.8 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 41 | 33 | 80.49% | 1 | 1 | 57 | 7.14 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 7.12 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 42 | 42 | 100% | 0 | 1 | 51 | 6.65 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 1 | 41 | 6.62 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 0 | 35 | 6.32 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 44 | 6.12 | |
19 | Jacob Lungi Sorensen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 1 | 56 | 6.17 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.69 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 3 | 0 | 38 | 6.24 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 2 | 0 | 32 | 6.46 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 9 | 6.01 |
Watford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Ben Hamer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 34 | 7.18 | |
8 | Jake Livermore | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 43 | 6.82 | |
12 | Ken Sema | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 5 | 0 | 27 | 6.65 | |
4 | Wesley Hoedt | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 2 | 0 | 69 | 5.51 | |
5 | Ryan Porteous | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 1 | 51 | 6.38 | |
25 | Emmanuel Bonaventure Dennis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
6 | Jamal Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 52 | 6.09 | |
24 | Ayotomiwa Dele Bashiru | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 1 | 0 | 43 | 6.51 | |
16 | Giorgi Chakvetadze | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 1 | 0 | 44 | 6.18 | |
9 | Mileta Rajovic | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 18 | 7.3 | |
18 | Yaser Asprilla | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 5.98 | |
37 | Matheus Martins | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 2 | 0 | 36 | 6.07 | |
11 | Ismael Kone | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 2 | 38 | 6.19 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ