![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Stoke City Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
0.86
0.94
0.77
0.93
1.86
3.50
3.45
0.98
0.77
0.76
0.94
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adam Idah
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bae Jun Ho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wesley Moraes Ferreira Da Silva
Ra sân: Jonathan Rowe
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mehdi Leris
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ashley Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Fassnacht
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wouter Burger
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Stoke City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223614.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.11 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 43 | 7.08 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 0 | 55 | 6.72 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 32 | 6.62 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 4 | 0 | 34 | 7.21 | |
16 | Christian Fassnacht | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 4 | 1 | 24 | 7.15 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 45 | 6.5 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 27 | 6.49 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 5 | 0 | 50 | 6.69 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.78 | |
27 | Jonathan Rowe | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 2 | 39 | 6.53 |
Stoke City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Ben Pearson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 40 | 6.32 | |
18 | Wesley Moraes Ferreira Da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 16 | 6.07 | |
2 | Lynden Gooch | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 2 | 0 | 30 | 5.8 | |
28 | Josh Laurent | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 30 | 6.36 | |
5 | Michael Rose | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 29 | 6.07 | |
27 | Mehdi Leris | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 2 | 2 | 40 | 6.19 | |
16 | Ben Wilmot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 2 | 43 | 6.35 | |
10 | Tyrese Campbell | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 25 | 6.54 | |
6 | Wouter Burger | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 35 | 6.5 | |
1 | Mark Travers | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 25 | 6.45 | |
22 | Bae Jun Ho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 31 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ