![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
1.03
0.79
0.84
1.03
2.60
3.50
2.63
1.01
0.85
0.75
1.12
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Kiến tạo: Forson Amankwah
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Forson Amankwah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum OHare
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Brooks
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ante Crnac
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alfie Gilchrist
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 95 | 86 | 90.53% | 1 | 4 | 104 | 7 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 68 | 62 | 91.18% | 1 | 1 | 78 | 7 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 0 | 41 | 6.4 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 1 | 44 | 7.1 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 7.2 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 2 | 0 | 36 | 6.6 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 2 | 2 | 63 | 6.5 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 98 | 88 | 89.8% | 1 | 0 | 111 | 7 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 3 | 0 | 29 | 6.8 | |
18 | Forson Amankwah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 25 | 7 | |
6 | Callum Doyle | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 115 | 101 | 87.83% | 0 | 0 | 138 | 7.8 | |
17 | Ante Crnac | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 6.6 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Kieffer Moore | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 5 | 24 | 7.1 | |
1 | Michael Cooper | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 13 | 52% | 0 | 0 | 39 | 7.1 | |
6 | Harry Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 64 | 6.9 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 5 | 0 | 62 | 7.4 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 49 | 98% | 0 | 1 | 52 | 6.6 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 33 | 6.6 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 44 | 42 | 95.45% | 0 | 0 | 60 | 7.3 | |
14 | Harrison Burrows | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 2 | 38 | 30 | 78.95% | 9 | 0 | 67 | 7.6 | |
25 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
11 | Jesurun Rak Sakyi | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.7 | |
4 | Oliver Arblaster | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 77 | 66 | 85.71% | 0 | 1 | 89 | 7.7 | |
35 | Andrew Brooks | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 1 | 44 | 6.4 | |
2 | Alfie Gilchrist | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 38 | 84.44% | 1 | 1 | 63 | 7.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ