![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Queens Park Rangers (QPR) Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
1.05
0.85
0.96
0.92
1.85
3.70
3.90
0.99
0.89
0.91
0.97
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lucas Qvistorff Andersen
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Field
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rayan Kolli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Anis Ben Slimane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kellen Fisher
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Paul Smyth
Ra sân: Benjamin Chrisene
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ante Crnac
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Oscar Schwartau
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ilias Chair
Kiến tạo: Onel Hernandez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Queens Park Rangers (QPR)](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161227115424.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 34 | 6.25 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 1 | 1 | 37 | 6.32 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 18 | 6.46 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 1 | 0 | 22 | 6.28 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 1 | 39 | 6.43 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 1 | 34 | 6.88 | |
20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 27 | 6.92 | |
6 | Callum Doyle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 43 | 6.63 | |
17 | Ante Crnac | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 12 | 6.08 | |
29 | Oscar Schwartau | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 18 | 6.02 | |
35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.57 |
Queens Park Rangers (QPR)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Lucas Qvistorff Andersen | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 19 | 6.29 | |
1 | Nardi Paul | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.64 | |
15 | Morgan Fox | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
22 | Kenneth Paal | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 28 | 6.89 | |
10 | Ilias Chair | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 17 | 17 | 100% | 0 | 1 | 24 | 6.26 | |
8 | Sam Field | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 33 | 6.41 | |
11 | Paul Smyth | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 20 | 6.21 | |
3 | Jimmy Dunne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 4 | 34 | 6.71 | |
20 | Harrison Ashby | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 24 | 6.46 | |
26 | Rayan Kolli | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 11 | 6.03 | |
21 | Kieran Morgan | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 1 | 0 | 32 | 6.28 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ