![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Millwall Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
0.93
0.95
0.92
0.94
2.15
3.50
3.10
0.72
1.19
1.14
0.75
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Kiến tạo: Ante Crnac
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aidomo Emakhu
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Femi Azeez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mihailo Ivanovic
Ra sân: Benjamin Chrisene
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: George Saville
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Casper De Norre
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Femi Azeez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Millwall](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161230101211.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 2 | 97 | 6.53 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 8 | 6.04 | |
11 | Emiliano Marcondes Camargo Hansen | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 65 | 52 | 80% | 3 | 0 | 90 | 7.8 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 1 | 15 | 6.2 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 0 | 0 | 54 | 6.11 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 2 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 2 | 0 | 69 | 7.1 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 3 | 0 | 53 | 7.03 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 4 | 0 | 70 | 6.96 | |
20 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 74 | 6.46 | |
6 | Callum Doyle | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 117 | 112 | 95.73% | 0 | 3 | 126 | 6.95 | |
17 | Ante Crnac | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 2 | 24 | 7.16 | |
29 | Oscar Schwartau | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 1 | 0 | 48 | 7.64 | |
35 | Kellen Fisher | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 68 | 61 | 89.71% | 5 | 1 | 94 | 7 |
Millwall
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Ryan Leonard | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 2 | 1 | 63 | 6.44 | |
3 | Murray Wallace | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 8 | 39 | 6.85 | |
9 | Tom Bradshaw | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
15 | Joe Bryan | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 4 | 0 | 60 | 6.21 | |
23 | George Saville | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 2 | 40 | 6.79 | |
19 | Duncan Watmore | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 31 | 6.23 | |
39 | George Honeyman | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 0 | 21 | 6.3 | |
14 | Ryan Wintle | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
24 | Casper De Norre | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 39 | 6.43 | |
1 | Lukas Jensen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 6 | 37.5% | 0 | 0 | 26 | 6.09 | |
6 | Japhet Tanganga | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 45 | 6.31 | |
11 | Femi Azeez | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 31 | 6.5 | |
22 | Aidomo Emakhu | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.8 | |
17 | Macaulay Langstaff | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
25 | Romain Esse | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 31 | 18 | 58.06% | 4 | 0 | 54 | 7.22 | |
26 | Mihailo Ivanovic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 2 | 17 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ