![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Middlesbrough Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
0.86
0.94
0.84
0.86
2.35
3.58
2.45
0.80
0.95
0.66
1.04
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Josh Coburn
Ra sân: Onel Hernandez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adam Idah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Marcelino Nunez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lukas Ahlefeld Engel
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josh Coburn
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sam Greenwood
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Isaiah Jones
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Hackney
Kiến tạo: Gabriel Davi Gomes Sara
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Middlesbrough](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225605.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 1 | 28 | 6.92 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.55 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
12 | George Long | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 7.26 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 45 | 6.71 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 15 | 75% | 4 | 0 | 33 | 6.62 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 40 | 6.7 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 0 | 37 | 6.22 | |
11 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.1 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 0 | 22 | 6.3 | |
27 | Jonathan Rowe | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.52 |
Middlesbrough
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Ricky van den Bergh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.37 | |
16 | Jonathan Howson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 32 | 26 | 81.25% | 5 | 0 | 44 | 6.99 | |
25 | Matty Crooks | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 2 | 22 | 6.55 | |
17 | Patrick McNair | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 52 | 6.39 | |
6 | Dael Fry | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 4 | 33 | 6.88 | |
1 | Seny Timothy Dieng | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 30 | 6.72 | |
27 | Lukas Ahlefeld Engel | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 1 | 36 | 6.62 | |
7 | Hayden Hackney | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 0 | 42 | 6.8 | |
11 | Isaiah Jones | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.37 | |
29 | Sam Greenwood | Tiền vệ công | 2 | 1 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 20 | 6.31 | |
19 | Josh Coburn | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 3 | 10 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ