![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Coventry City Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
0.89
1.01
0.91
0.83
2.60
3.30
2.60
0.85
1.03
0.33
2.25
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Victor Torp
Ra sân: Marcelino Nunez
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Christian Fassnacht
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor Torp
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jake Bidwell
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tatsuhiro Sakamoto
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ellis Simms
Ra sân: Dimitris Giannoulis
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ashley Barnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum OHare
Ra sân: Joshua Sargent
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Coventry City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012122537.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ashley Barnes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 17 | 6.9 | |
24 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 59 | 51 | 86.44% | 0 | 2 | 67 | 6.56 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 90 | 72 | 80% | 1 | 1 | 103 | 6.86 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 17 | 6.3 | |
6 | Ben Gibson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 0 | 1 | 73 | 6.24 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 59 | 48 | 81.36% | 1 | 3 | 93 | 7.28 | |
16 | Christian Fassnacht | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 2 | 0 | 41 | 6.15 | |
30 | Dimitris Giannoulis | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 42 | 36 | 85.71% | 4 | 0 | 62 | 6.65 | |
28 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 40 | 7.54 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 4 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 2 | 44 | 8.68 | |
17 | Gabriel Davi Gomes Sara | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 68 | 59 | 86.76% | 6 | 1 | 89 | 7.27 | |
14 | Sydney van Hooijdonk | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.11 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 0 | 62 | 7.66 | |
15 | Sam McCallum | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.08 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 43 | 41 | 95.35% | 2 | 1 | 52 | 6.25 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 10 | 6.08 |
Coventry City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Jake Bidwell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 17 | 68% | 2 | 0 | 45 | 6.83 | |
24 | Matt Godden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
45 | Kasey Palmer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 23 | 6.02 | |
10 | Callum OHare | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 1 | 66 | 7.6 | |
29 | Victor Torp | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 3 | 0 | 51 | 7.45 | |
11 | Haji Wright | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 24 | 13 | 54.17% | 0 | 5 | 43 | 6.76 | |
3 | Jay Dasilva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 17 | 6.14 | |
40 | Bradley Collins | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 43 | 6.06 | |
15 | Liam Kitching | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 0 | 2 | 59 | 6.12 | |
7 | Tatsuhiro Sakamoto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 28 | 6.29 | |
27 | Milan van Ewijk | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 44 | 88% | 4 | 0 | 80 | 6.64 | |
9 | Ellis Simms | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 11 | 5.97 | |
28 | Josh Eccles | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.17 | |
2 | Luis Binks | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 11 | 5.92 | |
4 | Bobby Thomas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 64 | 6.3 | |
8 | Jamie Allen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 18 | 69.23% | 1 | 1 | 31 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ