![Norwich City Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
0.94
0.94
1.02
0.84
1.91
3.40
4.00
1.09
0.81
0.83
1.05
Diễn biến chính
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Makhtar Gueye
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Benjamin Chrisene
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Forsyth
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Makhtar Gueye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Hedges
Kiến tạo: Callum Doyle
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Joshua Sargent
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Forson Amankwah
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Rankin-Costello
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tyrhys Dolan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Callum Brittain
Ra sân: Borja Sainz Eguskiza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joshua Sargent
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hayden Carter
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Đội hình xuất phát
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Blackburn Rovers](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121223126.png)
![Norwich City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121225958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Norwich City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Shane Duffy | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 56 | 86.15% | 0 | 3 | 70 | 6.5 | |
23 | Kenny Mclean | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 52 | 6.9 | |
25 | Onel Hernandez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 9 | 6.5 | |
3 | Jack Stacey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 0 | 58 | 6.2 | |
1 | Angus Gunn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 29 | 6.8 | |
9 | Joshua Sargent | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 28 | 6.8 | |
7 | Borja Sainz Eguskiza | Cánh trái | 3 | 1 | 2 | 21 | 17 | 80.95% | 2 | 0 | 40 | 7.9 | |
14 | Benjamin Chrisene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 1 | 0 | 35 | 6.1 | |
26 | Marcelino Nunez | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 5 | 52 | 46 | 88.46% | 12 | 0 | 84 | 7.2 | |
8 | Liam Gibbs | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
33 | Jose Cordoba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 25 | 92.59% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
18 | Forson Amankwah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 29 | 6.4 | |
6 | Callum Doyle | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 79 | 69 | 87.34% | 0 | 1 | 95 | 7.1 | |
41 | Gabriel Forsyth | Defender | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.5 |
Blackburn Rovers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Andreas Weimann | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.7 | |
6 | Sondre Tronstad | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 1 | 61 | 6.9 | |
19 | Ryan Hedges | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 1 | 2 | 40 | 7.7 | |
5 | Dominic Hyam | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 79 | 74 | 93.67% | 0 | 0 | 82 | 6.6 | |
2 | Callum Brittain | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 53 | 45 | 84.91% | 4 | 2 | 74 | 6.9 | |
27 | Lewis Travis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 50 | 44 | 88% | 0 | 0 | 67 | 7.4 | |
7 | Arnor Sigurdsson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.7 | |
3 | Harry Pickering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 56 | 52 | 92.86% | 5 | 0 | 83 | 6.8 | |
9 | Makhtar Gueye | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 1 | 6 | 33 | 7.2 | |
1 | Aynsley Pears | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 1 | 41 | 6.4 | |
23 | Yuki Ohashi | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 2 | 14 | 7.2 | |
21 | John Buckley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 13 | 6.8 | |
11 | Joe Rankin-Costello | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 1 | 0 | 26 | 6.2 | |
17 | Hayden Carter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 47 | 90.38% | 0 | 4 | 61 | 6.7 | |
10 | Tyrhys Dolan | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 0 | 1 | 45 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ