![Nigeria Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nam Phi Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
90phút [1-1], 120phút [1-1]Pen [4-2]
0.82
1.00
0.92
0.82
1.65
3.25
5.75
0.84
1.00
0.87
0.95
Diễn biến chính
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
Ra sân: Alex Iwobi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moses Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Themba Zwane
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Siyanda Xulu
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ademola Lookman
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Frank Ogochukwu Onyeka
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Victor James Osimhen
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Zakhele Lerato Lepasa
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Bright Osayi Samuel
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nam Phi](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140524122624.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nigeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 4 | 46 | 7.2 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 57 | 7.2 | |
17 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 42 | 7.1 | |
14 | Kelechi Iheanacho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 7.1 | |
15 | Moses Simon | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 4 | 0 | 29 | 6.2 | |
2 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 6 | 0 | 68 | 6.5 | |
12 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 31 | 91.18% | 1 | 0 | 49 | 7.1 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 5 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 4 | 31 | 7.2 | |
11 | Samuel Chimerenka Chukwueze | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 3 | 0 | 32 | 7.1 | |
18 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 1 | 1 | 4 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 38 | 6.2 | |
10 | Joe Aribo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.6 | |
8 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 2 | 0 | 53 | 7.5 | |
4 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 18 | 5.9 | |
24 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.9 | |
21 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 1 | 1 | 51 | 6.7 | |
23 | Stanley Nwabali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 12 | 50% | 0 | 1 | 38 | 8.3 |
Nam Phi
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Grant Kekana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 85 | 76 | 89.41% | 0 | 2 | 91 | 6.6 | |
11 | Themba Zwane | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 46 | 6.8 | |
5 | Siyanda Xulu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
1 | Ronwen Williams | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 2 | 52 | 7.8 | |
10 | Percy Tau | Cánh phải | 3 | 1 | 3 | 46 | 41 | 89.13% | 4 | 0 | 68 | 7.6 | |
21 | Mihlali Mayambela | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 20 | 6.9 | |
6 | Aubrey Modiba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 1 | 77 | 7.3 | |
14 | Mothobi Mvala | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 60 | 86.96% | 0 | 1 | 85 | 6.9 | |
4 | Teboho Mokoena | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 82 | 69 | 84.15% | 3 | 1 | 98 | 7.2 | |
20 | Khuliso Johnson Mudau | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 0 | 89 | 7.4 | |
17 | Zakhele Lerato Lepasa | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 3 | 15 | 6.5 | |
13 | Sphephelo Sithole | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 1 | 84 | 7.3 | |
9 | Evidence Makgopa | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 3 | 40 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ