![Nigeria Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Cameroon Cameroon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140945.png)
1.07
0.75
0.90
0.90
2.40
2.90
3.00
1.11
0.72
0.53
1.38
Diễn biến chính
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Cameroon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140945.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Kiến tạo: Victor James Osimhen
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oumar Gonzalez
Ra sân: Zaidu Sanusi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stanley Nwabali
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Moumi Ngamaleu
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Victor James Osimhen
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Calvin Bassey Ughelumba
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Ra sân: Moses Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Cameroon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140945.png)
Đội hình xuất phát
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Cameroon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140945.png)
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2008521691398565.gif)
![Nigeria](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140520140945.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nigeria
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Kenneth Josiah Omeruo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.5 | |
6 | Semi Ajayi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 4 | 32 | 7.1 | |
5 | William Troost-Ekong | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 7 | 46 | 7.2 | |
17 | Alex Iwobi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
15 | Moses Simon | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 26 | 6.8 | |
2 | Ola Aina | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 2 | 0 | 38 | 7 | |
9 | Victor James Osimhen | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 5 | 33 | 7.4 | |
18 | Ademola Lookman | Tiền đạo thứ 2 | 3 | 2 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 0 | 46 | 8.8 | |
1 | Francis Uzoho | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
8 | Frank Ogochukwu Onyeka | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 1 | 32 | 7 | |
3 | Zaidu Sanusi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 1 | 0 | 52 | 6.5 | |
21 | Calvin Bassey Ughelumba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 2 | 4 | 71 | 8.2 | |
23 | Stanley Nwabali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 1 | 25 | 6.7 |
Cameroon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Aboubakar Vincent Pate | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 7 | 6.6 | |
12 | Karl Toko Ekambi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 1 | 30 | 6.5 | |
11 | Georges-Kevin Nkoudou Mbida | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 6 | 1 | 37 | 6.6 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 0 | 59 | 6.5 | |
22 | Olivier Ntcham | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 57 | 44 | 77.19% | 2 | 0 | 68 | 6.9 | |
1 | Fabrice Ondoa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 9 | 40.91% | 0 | 1 | 35 | 6.8 | |
8 | Andre Zambo Anguissa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 1 | 73 | 6.7 | |
15 | Oumar Gonzalez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 1 | 37 | 6.3 | |
3 | Nicolas Moumi Ngamaleu | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 2 | 0 | 62 | 7.1 | |
5 | Nouhou Tolo | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 2 | 2 | 56 | 6.8 | |
4 | Christopher Wooh | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 41 | 82% | 0 | 3 | 61 | 6.4 | |
9 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 1 | 26 | 6.4 | |
26 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 7 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ