![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Toulouse Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
0.89
0.97
0.95
0.85
1.43
3.95
6.40
1.07
0.73
0.90
0.90
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Sofiane Diop
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Morgan Sanson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cristhian Casseres Jr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Boga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Lotomba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aron Donnum
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gabriel Suazo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Teremas Moffi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vincent Sierro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Toulouse](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111942.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 73 | 65 | 89.04% | 0 | 0 | 81 | 6.77 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 2 | 0 | 35 | 7.06 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.07 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 4 | 0 | 17 | 6 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 65 | 62 | 95.38% | 0 | 0 | 71 | 6.47 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 28 | 96.55% | 2 | 0 | 34 | 6.47 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.03 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 21 | 6.37 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 27 | 6.48 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 31 | 6.3 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 1 | 52 | 6.94 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 11 | 6.18 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Stijn Spierings | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 22 | 22 | 100% | 1 | 0 | 26 | 6.24 | |
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 31 | 6.36 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 0 | 26 | 6.12 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 33 | 6.42 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 23 | 95.83% | 0 | 1 | 29 | 6.73 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.13 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 0 | 44 | 6.54 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 1 | 26 | 6.61 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 16 | 6.08 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 1 | 13 | 6.19 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ