![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Sociedad Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
0.95
0.95
1.15
0.61
2.75
3.10
2.75
0.94
0.94
0.44
1.63
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Brais Mendez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match hong pen](/img/match-events/hong-pen.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alvaro Odriozola Arzallus
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ander Barrenetxea Muguruza
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aihen Munoz Capellan
Ra sân: Badredine Bouanani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Louchet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brais Mendez
Ra sân: Youssoufa Moukoko
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mikel Oyarzabal
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Sociedad](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201325150748.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 5 | 71 | 7.26 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 53 | 47 | 88.68% | 1 | 0 | 62 | 6.43 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 5.98 | |
92 | Jonathan Clauss | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 43 | 34 | 79.07% | 8 | 1 | 71 | 6.56 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 29 | 5.78 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 6 | 1 | 19 | 6.28 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 42 | 6.78 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.22 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 4 | 5 | 54 | 7.06 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 73 | 58 | 79.45% | 1 | 3 | 87 | 7.12 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 42 | 6.63 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 66 | 90.41% | 0 | 1 | 82 | 6.04 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 0 | 30 | 5.94 | |
45 | Victor Orakpo | Forward | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.96 |
Sociedad
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Sheraldo Becker | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 2 | 0 | 13 | 6.08 | |
1 | Alex Remiro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 29 | 72.5% | 0 | 0 | 54 | 7.91 | |
10 | Mikel Oyarzabal | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 18 | 5.95 | |
5 | Igor Zubeldia | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 50 | 6.43 | |
2 | Alvaro Odriozola Arzallus | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.21 | |
23 | Brais Mendez | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 25 | 18 | 72% | 4 | 1 | 41 | 6.96 | |
4 | Martin Zubimendi Ibanez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 1 | 53 | 6.3 | |
7 | Ander Barrenetxea Muguruza | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 2 | 25 | 7.82 | |
3 | Aihen Munoz Capellan | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 3 | 30% | 1 | 0 | 21 | 6.15 | |
24 | Luka Sucic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 2 | 1 | 14 | 6.46 | |
9 | Orri Steinn Oskarsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 2 | 12 | 6.04 | |
12 | Javier Lopez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 1 | 27 | 6.08 | |
20 | Jon Pacheco | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 31 | 73.81% | 0 | 0 | 51 | 5.98 | |
27 | Jon Aramburu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 1 | 21 | 6.45 | |
28 | Pablo Marin Tejada | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 42 | 6.39 | |
31 | Jon Martin | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 1 | 65 | 6.62 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ