![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Rennes Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
0.97
0.89
0.86
0.94
2.58
3.13
2.50
0.93
0.87
1.06
0.74
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Kiến tạo: Badredine Bouanani
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Badredine Bouanani
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Ramsey
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeanuel Belocian
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Karl Toko Ekambi
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Rennes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327164804.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kasper Schmeichel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 28 | 75.68% | 0 | 0 | 42 | 6.6 | |
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 66 | 55 | 83.33% | 0 | 1 | 74 | 6.33 | |
16 | Aaron Ramsey | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 2 | 0 | 40 | 6.48 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 3 | 12 | 9 | 75% | 5 | 0 | 30 | 7.53 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 3 | 13 | 6.17 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 1 | 1 | 62 | 6.94 | |
20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 2 | 2 | 15 | 6.14 | |
25 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 1 | 67 | 6.66 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 1 | 1 | 42 | 6.86 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 1 | 0 | 81 | 7.36 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 5 | 1 | 62 | 7.39 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 2 | 27 | 8.08 | |
35 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 4 | 0 | 43 | 7.5 |
Rennes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Steve Mandanda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 29 | 5.78 | |
17 | Karl Toko Ekambi | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
14 | Benjamin Bourigeaud | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 5 | 55 | 45 | 81.82% | 5 | 0 | 71 | 8.01 | |
27 | Hamari Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 55 | 51 | 92.73% | 3 | 1 | 72 | 6.39 | |
21 | Lovro Majer | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 45 | 35 | 77.78% | 7 | 1 | 69 | 6.86 | |
19 | Amine Gouiri | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 18 | 72% | 0 | 1 | 37 | 6.27 | |
10 | Jeremy Doku | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 3 | 0 | 51 | 7.59 | |
9 | Arnaud Kalimuendo Muinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
5 | Arthur Theate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 60 | 88.24% | 0 | 0 | 75 | 5.11 | |
22 | Lorenz Assignon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 3 | 12 | 6.45 | |
6 | Chimuanya Ugochukwu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 38 | 95% | 0 | 0 | 45 | 6.25 | |
23 | Warmed Omari | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 0 | 1 | 96 | 6.18 | |
18 | Jeanuel Belocian | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 1 | 0 | 66 | 6.41 | |
34 | Ibrahim Salah | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 5 | 5 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ