![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nantes Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
0.80
1.11
1.03
0.85
1.61
3.75
6.10
0.78
1.11
0.74
1.16
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kelvin Amian Adou
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Romain Perraud
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tom Louchet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Jeremie Boga
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthis Abline
Ra sân: Jordan Lotomba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Florent Mollet
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Douglas Augusto Gomes Soares
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nantes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327162410.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 2 | 10 | 6.51 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.2 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.38 | |
18 | Alexis Claude Maurice | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.17 | |
15 | Romain Perraud | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.42 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 0 | 19 | 6.61 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.05 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 11 | 6 | |
32 | Tom Louchet | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.19 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 3 | 6.09 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 0 | 11 | 6.1 | |
21 | Jean-Charles Castelletto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 15 | 6.25 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.23 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.5 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 13 | 6.23 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 15 | 6.27 | |
3 | Nicolas Cozza | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.23 | |
31 | Mostafa Mohamed Ahmed Abdalla | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.1 | |
39 | Matthis Abline | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.17 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ