![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Montpellier Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
1.06
0.84
0.92
0.94
1.75
3.60
4.40
1.03
0.85
1.19
0.72
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Kiến tạo: Gaetan Laborde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Silvan Hefti
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joris Chotard
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Pablo Rosario
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Lotomba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Wahbi Khazri
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Arnaud Nordin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Musa Al Taamari
Ra sân: Hichem Boudaoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Montpellier](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2012110185029.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 56 | 51 | 91.07% | 0 | 1 | 64 | 6.27 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 14 | 13 | 92.86% | 3 | 0 | 21 | 6.54 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 36 | 6.99 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 1 | 45 | 6 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 29 | 6.47 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 20 | 6.03 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 42 | 95.45% | 1 | 1 | 48 | 5.44 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 33 | 5.88 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 26 | 26 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.27 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 3 | 1 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 0 | 45 | 6.41 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 0 | 18 | 5.99 |
Montpellier
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
40 | Benjamin Lecomte | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 23 | 6.09 | |
10 | Wahbi Khazri | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.38 | |
11 | Teji Savanier | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 8 | 0 | 37 | 7.12 | |
12 | Jordan Ferri | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 33 | 6.59 | |
3 | Issiaga Sylla | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 23 | 6.48 | |
36 | Silvan Hefti | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 5.91 | |
4 | Boubakar Kouyate | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 19 | 6.25 | |
7 | Arnaud Nordin | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
27 | Becir Omeragic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 37 | 6.34 | |
9 | Musa Al Taamari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 6.12 | |
18 | Leo Leroy | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
13 | Joris Chotard | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 21 | 6.36 | |
29 | Enzo Tchato Mbiayi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 1 | 1 | 19 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ