![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Monaco Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
1.07
0.83
0.96
0.92
2.30
3.40
2.88
0.77
1.12
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mohamed Camara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Takumi Minamino
![match red](/img/match-events/red.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tom Louchet
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jordan Lotomba
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Morgan Sanson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hichem Boudaoui
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takumi Minamino
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aleksandr Golovin
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Morgan Sanson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Camara
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Monaco](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714133931.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 57 | 4.97 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 28 | 6.17 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 26 | 6.74 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 1 | 0 | 34 | 6.06 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 19 | 5.8 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 0 | 60 | 6.01 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 20 | 16 | 80% | 3 | 0 | 33 | 6.84 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 1 | 22 | 6.58 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 1 | 0 | 50 | 6.65 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 3 | 48 | 6.84 | |
32 | Tom Louchet | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 5 | 0 | 30 | 6.56 |
Monaco
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ben Yedder Wissam | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 30 | 6.26 | |
18 | Takumi Minamino | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 1 | 0 | 31 | 7.65 | |
17 | Aleksandr Golovin | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 1 | 2 | 31 | 6.25 | |
5 | Thilo Kehrer | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 27 | 15 | 55.56% | 1 | 0 | 43 | 5.58 | |
6 | Denis Lemi Zakaria Lako Lado | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 1 | 47 | 8.35 | |
3 | Guillermo Maripan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 47 | 6.71 | |
16 | Philipp Kohn | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 26 | 6.79 | |
14 | Ismail Jakobs | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 35 | 6.38 | |
4 | Mohamed Camara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 0 | 41 | 6.55 | |
19 | Youssouf Fofana | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 0 | 1 | 45 | 6.57 | |
22 | Mohammed Salisu Abdul Karim | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 50 | 6.58 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ