![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lyon Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
0.85
1.01
1.01
0.79
2.05
3.62
2.95
1.11
0.69
1.02
0.78
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Amin Sarr
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ainsley Maitland-Niles
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sofiane Diop
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Youcef Attal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mathis Ryan Cherki
Ra sân: Teremas Moffi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lyon](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140107095331.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 56 | 91.8% | 0 | 0 | 66 | 6.38 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 15 | 68.18% | 6 | 0 | 35 | 6.32 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 17 | 6.36 | |
90 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.56 | |
20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 1 | 37 | 7.41 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 20 | 18 | 90% | 3 | 0 | 31 | 6.38 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 0 | 67 | 6.86 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 0 | 37 | 6.71 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 13 | 6.42 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 32 | 6.06 |
Lyon
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Nicolas Tagliafico | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 20 | 6.39 | |
17 | Remy Riou | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 1 | 32 | 7.01 | |
8 | Corentin Tolisso | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 45 | 6.47 | |
55 | Duje Caleta-Car | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 31 | 6.5 | |
98 | Ainsley Maitland-Niles | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 29 | 6.45 | |
6 | Maxence Caqueret | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 27 | 6.31 | |
18 | Mathis Ryan Cherki | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 28 | 6.92 | |
7 | Amin Sarr | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.39 | |
2 | Sinaly Diomande | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.57 | |
26 | Bradley Barcola | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 1 | 27 | 6.81 | |
20 | Sael Kumbedi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 24 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ