![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lorient Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
0.86
1.04
1.02
0.86
1.50
4.00
7.00
1.12
0.79
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Theo Le Bris
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Bamba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Panos Katseris
Ra sân: Teremas Moffi
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Sanson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Lotomba
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ayman Kari
Kiến tạo: Jean-Clair Todibo
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Imran Louza
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lorient](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/201327165620.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 106 | 98 | 92.45% | 0 | 1 | 115 | 7.08 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 2 | 26 | 21 | 80.77% | 3 | 0 | 45 | 8.12 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 100% | 2 | 1 | 11 | 6.69 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 37 | 33 | 89.19% | 1 | 0 | 60 | 8.52 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 3 | 57 | 7.1 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 1 | 52 | 7.21 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 41 | 7.3 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 83 | 78 | 93.98% | 0 | 1 | 90 | 7.68 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 1 | 42 | 6.96 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.99 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 69 | 55 | 79.71% | 4 | 0 | 102 | 7.18 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.36 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 0 | 25 | 6.32 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.73 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.25 |
Lorient
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Benjamin Mendy | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 13 | 100% | 5 | 0 | 21 | 6.22 | |
38 | Yvon Mvogo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 0 | 0 | 53 | 6.92 | |
14 | Tiemoue Bakayoko | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 3 | 82 | 7.18 | |
17 | Jean Victor Makengo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.04 | |
27 | Tosin Aiyegun | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.86 | |
21 | Julien Ponceau | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 0 | 69 | 5.91 | |
6 | Imran Louza | Tiền vệ trụ | 4 | 1 | 1 | 52 | 46 | 88.46% | 2 | 0 | 71 | 6.44 | |
24 | Gedeon Kalulu Kyatengwa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 1 | 29 | 5.94 | |
95 | Souleymane Isaak Toure | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 55 | 52 | 94.55% | 1 | 1 | 65 | 5.03 | |
9 | Mohamed Bamba | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 23 | 6.05 | |
13 | Formose Mendy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 42 | 79.25% | 0 | 2 | 64 | 6.24 | |
37 | Theo Le Bris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 1 | 1 | 31 | 6.41 | |
32 | Nathaniel Adjei | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 2 | 81 | 6.42 | |
44 | Ayman Kari | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 55 | 5.98 | |
22 | Eli Junior Kroupi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.87 | |
7 | Panos Katseris | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 28 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ