![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lille Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
0.82
1.04
0.86
0.94
2.78
3.33
2.25
1.05
0.75
0.83
0.97
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Kiến tạo: Teremas Moffi
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Youcef Attal
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Kephren Thuram-Ulien
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jeremie Boga
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Baleba
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alan Virginius
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hakon Arnar Haraldsson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Remy Cabella
Ra sân: Teremas Moffi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Lille](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921111958.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 1 | 61 | 6.89 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 2 | 0 | 39 | 6.78 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 0 | 24 | 7.46 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 1 | 0 | 30 | 6.77 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 20 | 6.01 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 27 | 6.55 | |
90 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 63 | 7.22 | |
20 | Youcef Attal | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 19 | 6.65 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 21 | 6.38 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 0 | 63 | 6.56 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 31 | 7.39 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.06 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 15 | 6.28 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 1 | 76 | 6.63 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 28 | 6.75 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 2 | 41 | 6.78 |
Lille
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Remy Cabella | Tiền vệ công | 2 | 1 | 3 | 42 | 31 | 73.81% | 3 | 0 | 60 | 6.85 | |
21 | Benjamin Andre | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 70 | 59 | 84.29% | 1 | 1 | 87 | 6.8 | |
12 | Yusuf Yazici | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.07 | ||
5 | Gabriel Gudmundsson | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 13 | 6.08 | |
8 | Adilson Angel Abreu de Almeida Gomes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 25 | 100% | 1 | 0 | 29 | 7.04 | |
23 | Edon Zhegrova | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.1 | |
31 | Ismaily Goncalves dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 2 | 2 | 66 | 6.38 | |
9 | Jonathan Christian David | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 25 | 6.64 | |
18 | Bafode Diakite | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 112 | 110 | 98.21% | 0 | 1 | 122 | 7.75 | |
7 | Hakon Arnar Haraldsson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 38 | 6.65 | |
30 | Lucas Chevalier | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 55 | 6.66 | |
26 | Alan Virginius | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 18 | 6.26 | |
4 | Alexsandro Ribeiro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 74 | 91.36% | 0 | 2 | 89 | 6.51 | |
35 | Carlos Baleba | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 55 | 6.72 | |
22 | Tiago Santos Carvalho | Defender | 1 | 0 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 8 | 0 | 81 | 7.48 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ