![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
0.93
0.97
1.03
0.85
1.44
4.33
7.00
0.73
1.17
0.40
1.75
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Kiến tạo: Kephren Thuram-Ulien
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Antoine Mendy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Ra sân: Teremas Moffi
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Josue Casimir
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Kechta
Ra sân: Pablo Rosario
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Morgan Sanson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mohamed Ali-Cho
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama Targhalline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Etienne Youte Kinkoue
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Dante Bonfim Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 110 | 100 | 90.91% | 2 | 2 | 116 | 6.85 | |
11 | Morgan Sanson | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 3 | 22 | 20 | 90.91% | 4 | 0 | 41 | 6.58 | |
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 6 | 6.13 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 4 | 0 | 44 | 7.81 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 37 | 35 | 94.59% | 0 | 0 | 44 | 6.79 | |
23 | Jordan Lotomba | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.05 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 53 | 6.89 | |
6 | Jean-Clair Todibo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 96 | 92.31% | 0 | 1 | 109 | 6.75 | |
19 | Kephren Thuram-Ulien | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 49 | 44 | 89.8% | 1 | 3 | 62 | 7.21 | |
28 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 12 | 6.39 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.1 | |
26 | Melvin Bard | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 35 | 83.33% | 3 | 2 | 64 | 6.98 | |
9 | Teremas Moffi | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.53 | |
55 | Youssouf Ndayishimiye | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
25 | Mohamed Ali-Cho | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 20 | 18 | 90% | 2 | 0 | 35 | 6.85 | |
33 | Antoine Mendy | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 48 | 6.91 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | 1 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 29 | 6.78 | ||
7 | Loic Nego | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 9 | 6.15 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 47 | 38 | 80.85% | 0 | 6 | 61 | 6.86 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 2 | 41 | 6.39 | |
14 | Daler Kuzyaev | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 5.97 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 13 | 48.15% | 0 | 0 | 39 | 7.47 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.22 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 32 | 30 | 93.75% | 3 | 2 | 57 | 7.3 | |
11 | Emmanuel Sabbi | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 17 | 6.18 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 47 | 6.28 | |
23 | Josue Casimir | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 2 | 0 | 21 | 5.91 | |
93 | Arouna Sangante | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 1 | 55 | 6.35 | |
5 | Oussama Targhalline | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 60 | 53 | 88.33% | 3 | 1 | 74 | 6.95 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 0 | 50 | 6.01 | |
13 | Steve Ngoura | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6 | ||
21 | Antoine Joujou | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ