![Nice Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
1.09
0.81
0.91
0.97
1.44
4.33
7.00
1.04
0.86
0.88
1.00
Diễn biến chính
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
Ra sân: Yael Nandjou
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rassoul Ndiaye
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yassine Kechta
Kiến tạo: Gaetan Laborde
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Badredine Bouanani
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Oussama Targhalline
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steve Ngoura
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Tanguy Ndombele Alvaro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gaetan Laborde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Yanis Zouaoui
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Le Havre](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150714134319.png)
![Nice](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181012141555.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nice
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gaetan Laborde | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 1 | 20 | 12 | 60% | 3 | 1 | 41 | 7.81 | |
7 | Jeremie Boga | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.11 | |
8 | Pablo Rosario | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 2 | 60 | 6.9 | |
22 | Tanguy Ndombele Alvaro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 1 | 43 | 7.2 | |
1 | Marcin Bulka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 3 | 36 | 6.15 | |
10 | Sofiane Diop | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 50 | 43 | 86% | 7 | 0 | 78 | 7.64 | |
6 | Hichem Boudaoui | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 55 | 7.16 | |
29 | Evann Guessand | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 1 | 29 | 6.61 | |
15 | Youssoufa Moukoko | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.91 | |
19 | Badredine Bouanani | Cánh phải | 3 | 1 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 42 | 7.61 | |
64 | Moise Bombito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 57 | 87.69% | 0 | 1 | 78 | 6.74 | |
20 | Tom Louchet | Tiền vệ phải | 2 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 5 | 1 | 70 | 7.8 | |
44 | Amidou Doumbouya | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 20 | 6 | |
36 | Issiaga Camara | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.88 | |
42 | Yael Nandjou | Defender | 1 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 3 | 1 | 45 | 6.54 |
Le Havre
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Andre Ayew | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 8 | 5.92 | |
94 | Abdoulaye Toure | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 0 | 0 | 52 | 6.46 | |
4 | Gautier Lloris | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 46 | 92% | 0 | 2 | 57 | 7.06 | |
22 | Yoann Salmier | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
30 | Arthur Desmas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 34 | 6.45 | |
29 | Samuel Grandsir | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 16 | 6.5 | |
27 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 38 | 32 | 84.21% | 4 | 0 | 73 | 6.84 | |
19 | Rassoul Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 5 | 1 | 31 | 6.44 | |
6 | Etienne Youte Kinkoue | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 45 | 83.33% | 0 | 2 | 70 | 6.77 | |
32 | Timothee Pembele | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 6 | 1 | 56 | 6.61 | |
5 | Oussama Targhalline | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 3 | 0 | 54 | 6.11 | |
8 | Yassine Kechta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 1 | 43 | 6.03 | |
77 | Steve Ngoura | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 37 | 5.89 | |
46 | Ilyes Housni | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 1 | 0 | 2 | 6.05 | |
18 | Yanis Zouaoui | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 3 | 0 | 11 | 6.57 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ