![Nhật Bản Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154237.jpg)
![Indonesia Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
0.95
0.89
0.78
0.98
1.02
13.00
41.00
0.76
1.00
0.69
1.07
Diễn biến chính
![Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154237.jpg)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Ritsu Doan
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yakob Sayuri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Keito Nakamura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Reo Hatate
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Egy Maulana Vikri
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Takehiro Tomiyasu
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Takefusa Kubo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ritsu Doan
![match change](/img/match-events/change.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rafael Struick
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154237.jpg)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
Đội hình xuất phát
![Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154237.jpg)
![Indonesia](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
![Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140512154237.jpg)
![Nhật Bản](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140516013929.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Nhật Bản
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Wataru Endo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 68 | 63 | 92.65% | 0 | 1 | 75 | 6.5 | |
8 | Takumi Minamino | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.7 | |
19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 53 | 81.54% | 3 | 3 | 85 | 7.1 | |
10 | Ritsu Doan | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 33 | 27 | 81.82% | 1 | 0 | 45 | 7 | |
22 | Takehiro Tomiyasu | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 97 | 90 | 92.78% | 0 | 4 | 102 | 7.6 | |
25 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 1 | 9 | 6.6 | |
15 | Koki Machida | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 86 | 82 | 95.35% | 0 | 4 | 92 | 7.3 | |
20 | Takefusa Kubo | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 51 | 36 | 70.59% | 5 | 0 | 78 | 7.3 | |
9 | Ayase Ueda | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 45 | 8.4 | |
13 | Keito Nakamura | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 39 | 6.9 | |
17 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 52 | 37 | 71.15% | 2 | 1 | 68 | 7.6 | |
23 | Zion Suzuki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 67 | 7.5 |
Indonesia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Jordi Amat Mass | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 49 | 6.2 | |
6 | Sandy Walsh | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 5 | 35.71% | 0 | 1 | 30 | 5.9 | |
10 | Egy Maulana Vikri | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 9 | 3 | 33.33% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
8 | Witan Sulaeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 18 | 6.6 | |
2 | Yakob Sayuri | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.2 | |
5 | Rizky Ridho | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 0 | 1 | 43 | 6.5 | |
12 | Pratama Arhan Alief Rifai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 24 | 6.3 | |
21 | Ernando Ari Sutaryadi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 0 | 35 | 6.4 | |
7 | Marselino Ferdinan | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 2 | 36 | 6.3 | |
24 | Ivar Jenner | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 0 | 1 | 40 | 6.9 | |
11 | Rafael Struick | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 1 | 18 | 6.3 | |
25 | Justin Hubner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 2 | 43 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ