![Newport County Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Manchester United Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
0.98
0.84
0.80
1.00
23.00
11.00
1.06
0.86
0.98
0.99
0.83
Diễn biến chính
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Antony Matheus dos Santos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Diogo Dalot
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Adam Lewis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Adam Lewis
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Harry Charsley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Aaron Wildig
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scot Bennett
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Luke Shaw
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antony Matheus dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lisandro Martinez
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Raphael Varane
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Manchester United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150127164537.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | James Clarke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 6 | 5.68 | |
24 | Aaron Wildig | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 2 | 13 | 6.01 | |
7 | Will Evans | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 3 | 17 | 6.53 | |
8 | Bryn Morris | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 14 | 6 | 42.86% | 0 | 0 | 22 | 6.97 | |
1 | Nick Townsend | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 13 | 5.64 | |
20 | Harry Charsley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 5.8 | |
4 | Ryan Delaney | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.04 | |
17 | Scot Bennett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 0 | 11 | 5.88 | |
19 | Shane Daniel McLoughlin | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 3 | 1 | 27 | 6.31 | |
3 | Adam Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 1 | 25% | 2 | 0 | 13 | 5.87 | |
30 | Seb Palmer-Houlden | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 6 | 6.22 |
Manchester United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Bruno Joao N. Borges Fernandes | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 2 | 0 | 31 | 7.4 | |
19 | Raphael Varane | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 30 | 6.06 | |
18 | Carlos Henrique Casimiro,Casemiro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 15 | 51.72% | 0 | 3 | 34 | 6.54 | |
23 | Luke Shaw | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 1 | 2 | 41 | 6.74 | |
20 | Diogo Dalot | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 41 | 6.95 | |
1 | Altay Bayindi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 18 | 6.15 | |
6 | Lisandro Martinez | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 1 | 46 | 6.75 | |
21 | Antony Matheus dos Santos | Cánh phải | 4 | 1 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 0 | 30 | 6.69 | |
11 | Rasmus Hojlund | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.27 | |
17 | Alejandro Garnacho | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 20 | 6.47 | |
37 | Kobbie Mainoo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 13 | 6.95 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ