Vòng 30
22:00 ngày 01/02/2025
Newport County
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Barrow
Địa điểm: Rodney parade Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.00
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.00
X
3.40
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.23
-0
0.65
O 0.5
0.40
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Newport County Newport County
Phút
Barrow Barrow
54'
match yellow.png Leo Duru
Kieron Evans
Ra sân: Kai Whitmore
match change
57'
Courtney Baker-Richardson
Ra sân: David Ibukun Ajiboye
match change
57'
Cameron Antwi
Ra sân: Josh Martin
match change
57'
62'
match change Connor Mahoney
Ra sân: Kian Spence
68'
match change Elliot Newby
Ra sân: Leo Duru
69'
match change Aaron Pressley
Ra sân: Emile Acquah
Kyle Cameron Wright(OW) 1 - 0 match phan luoi
70'
80'
match change Tyler Smith
Ra sân: Dean Campbell
Noah Mawene
Ra sân: Kieron Evans
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newport County Newport County
Barrow Barrow
0
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
11
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
1
 
Sút ra ngoài
 
7
7
 
Sút Phạt
 
5
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
357
 
Số đường chuyền
 
400
70%
 
Chuyền chính xác
 
75%
5
 
Phạm lỗi
 
7
1
 
Việt vị
 
0
54
 
Đánh đầu
 
65
27
 
Đánh đầu thành công
 
34
5
 
Cứu thua
 
1
14
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
2
25
 
Ném biên
 
19
15
 
Cản phá thành công
 
14
3
 
Thử thách
 
7
17
 
Long pass
 
47
99
 
Pha tấn công
 
122
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Cameron Antwi
17
Kieron Evans
9
Courtney Baker-Richardson
30
Noah Mawene
36
Lewis Webb
21
Michael Spellman
25
Kyle Hudlin
Newport County Newport County 3-1-4-2
5-4-1 Barrow Barrow
1
Townsend
4
Baker
5
Clarke
26
Evans
19
McLoughl...
3
Driscoll...
14
Whitmore
8
Martin
12
Thomas
44
Ajiboye
7
Kamwa
1
Farman
39
Duru
42
Vassell
6
Canavan
5
Wright
30
Jackson
8
Spence
14
Williams
4
Campbell
15
Gotts
20
Acquah

Substitutes

23
Connor Mahoney
11
Elliot Newby
33
Aaron Pressley
9
Tyler Smith
21
Wyll Stanway
29
Junior Tiensia
16
Sam Foley
Đội hình dự bị
Newport County Newport County
Cameron Antwi 11
Kieron Evans 17
Courtney Baker-Richardson 9
Noah Mawene 30
Lewis Webb 36
Michael Spellman 21
Kyle Hudlin 25
Newport County Barrow
23 Connor Mahoney
11 Elliot Newby
33 Aaron Pressley
9 Tyler Smith
21 Wyll Stanway
29 Junior Tiensia
16 Sam Foley

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
2.67 Phạt góc 8.67
1 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 3.67
41% Kiểm soát bóng 43.33%
9.33 Phạm lỗi 8
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.9
1.9 Bàn thua 1.5
3.1 Phạt góc 6.2
1.2 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 3.9
51.9% Kiểm soát bóng 44.8%
8.6 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newport County (36trận)
Chủ Khách
Barrow (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
8
5
8
HT-H/FT-T
3
3
2
3
HT-B/FT-T
1
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
2
0
1
0
HT-H/FT-B
2
0
4
1
HT-B/FT-B
2
2
1
1

Newport County Newport County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 James Clarke Trung vệ 0 0 0 45 37 82.22% 0 4 60 7.2
1 Nick Townsend Thủ môn 0 0 1 33 16 48.48% 0 2 42 8
19 Shane Daniel McLoughlin Hậu vệ cánh phải 0 0 1 47 36 76.6% 3 2 68 7.3
9 Courtney Baker-Richardson Tiền đạo thứ 2 0 0 0 5 3 60% 1 2 10 6.7
3 Anthony Driscoll-Glennon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 19 70.37% 4 5 64 6.9
44 David Ibukun Ajiboye Cánh phải 1 1 0 8 4 50% 0 0 18 6.3
8 Josh Martin Cánh trái 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 27 6.2
26 Cameron Evans Hậu vệ cánh phải 0 0 0 44 32 72.73% 0 2 65 7.1
11 Cameron Antwi Tiền vệ trụ 0 0 0 13 9 69.23% 1 0 19 6.5
17 Kieron Evans Cánh phải 1 1 0 8 5 62.5% 0 0 12 6.7
14 Kai Whitmore Tiền vệ trụ 0 0 0 10 4 40% 0 0 20 6.4
4 Matthew Baker Trung vệ 0 0 0 47 42 89.36% 0 4 62 7.4
7 Bobby Kamwa Cánh trái 1 0 0 21 14 66.67% 1 1 34 6.6
12 Joe Thomas Midfielder 0 0 0 36 22 61.11% 2 4 60 6.9

Barrow Barrow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Paul Farman Thủ môn 0 0 0 35 16 45.71% 0 0 42 6.5
6 Niall Canavan Trung vệ 0 0 0 38 28 73.68% 0 3 53 7.1
30 Ben Jackson Hậu vệ cánh trái 0 0 2 32 18 56.25% 16 2 72 6.9
23 Connor Mahoney Cánh phải 3 1 0 24 20 83.33% 0 0 27 6.9
14 Jordan Williams Trung vệ 1 0 0 43 35 81.4% 0 6 57 7.1
5 Kyle Cameron Wright Trung vệ 0 0 0 43 32 74.42% 3 2 63 6.8
42 Theo Vassell Trung vệ 0 0 1 26 23 88.46% 0 4 43 7.2
4 Dean Campbell Tiền vệ trụ 0 0 0 56 49 87.5% 0 2 61 6.8
9 Tyler Smith Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
11 Elliot Newby Tiền vệ trái 2 0 2 9 7 77.78% 4 0 18 6.8
15 Robbie Gotts Tiền vệ trụ 1 0 2 35 30 85.71% 6 1 59 6.9
20 Emile Acquah Tiền đạo thứ 2 2 1 1 23 15 65.22% 1 7 44 7.4
8 Kian Spence Tiền vệ trụ 4 2 2 16 14 87.5% 0 3 27 7.1
33 Aaron Pressley Tiền đạo thứ 2 1 0 0 8 5 62.5% 0 4 13 6.7
39 Leo Duru Defender 1 1 0 12 9 75% 0 1 31 6.9

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ