![Newport County Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Accrington Stanley Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
0.85
0.97
0.97
0.85
2.40
3.40
2.75
0.88
0.96
0.76
1.06
Diễn biến chính
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Kiến tạo: Harry Charsley
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jack Nolan
Ra sân: Matthew Bondswell
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Benjamin Woods
Ra sân: Omar Bogle
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alex Henderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tommy Leigh
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Seamus Conneely
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Shaun Whalley
Ra sân: Harry Charsley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Scot Bennett
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joseph Gubbins
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Đội hình xuất phát
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Accrington Stanley](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121214054.png)
![Newport County](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121202538.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newport County
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Will Evans | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 1 | 25 | 6.08 | |
8 | Bryn Morris | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 70 | 52 | 74.29% | 3 | 2 | 88 | 7.46 | |
20 | Harry Charsley | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 1 | 48 | 6.53 | |
17 | Scot Bennett | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 43 | 31 | 72.09% | 0 | 6 | 63 | 6.45 | |
9 | Omar Bogle | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 26 | 6.25 | |
23 | Kyle Jameson | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 33 | 23 | 69.7% | 0 | 9 | 44 | 7 | |
31 | Luke Jephcott | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.95 | |
26 | Jonny Maxted | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 15 | 31.91% | 0 | 1 | 52 | 5.81 | |
3 | Adam Lewis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 7 | 2 | 74 | 5.92 | |
10 | Offrande Zanzala | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 4 | 15 | 5.95 | |
33 | Matthew Bondswell | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 2 | 2 | 21 | 6.15 | |
14 | Harrison Bright | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 33 | 16 | 48.48% | 7 | 0 | 65 | 6.14 | |
28 | Matthew Baker | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 9 | 76 | 7.63 | |
30 | Seb Palmer-Houlden | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 25 | 10 | 40% | 1 | 7 | 47 | 6.59 | |
34 | Jac Norris | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.14 |
Accrington Stanley
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Shaun Whalley | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 35 | 20 | 57.14% | 3 | 2 | 55 | 7.37 | |
28 | Seamus Conneely | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 1 | 31 | 6.31 | |
9 | Matt Lowe | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 3 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 21 | 6.38 | |
10 | Joe Pritchard | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 18 | 7.55 | |
16 | Joseph Gubbins | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 35 | 22 | 62.86% | 0 | 5 | 48 | 7.03 | |
17 | Jack Nolan | Cánh trái | 4 | 0 | 6 | 32 | 19 | 59.38% | 12 | 1 | 71 | 8.87 | |
30 | Alex Henderson | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 25 | 17 | 68% | 2 | 3 | 44 | 7.31 | |
22 | Dan Martin | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 12 | 6.04 | |
18 | Tommy Leigh | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 26 | 13 | 50% | 0 | 7 | 40 | 7.56 | |
8 | Benjamin Woods | Midfielder | 1 | 1 | 2 | 45 | 32 | 71.11% | 0 | 0 | 59 | 7.36 | |
21 | Radek Vítek | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 33 | 6.21 | ||
5 | Bradley Hills | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 28 | 11 | 39.29% | 0 | 8 | 50 | 7.81 | |
12 | Sebastian Quirk | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.99 | |
38 | Connor OBrien | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 3 | 50 | 7.19 | |
2 | Lewis Shipley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 22 | 61.11% | 2 | 6 | 64 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ