![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![River Plate River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
0.91
0.89
0.84
0.86
3.50
3.35
1.89
0.70
1.05
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ignacio Martin Fernandez
Ra sân: Facundo Mansilla
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Aliendro
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jherson Mosquera
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Borja Hernandez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jose Antonio Paradela
Ra sân: Jorge Recalde
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![River Plate](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021134.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Ivan Gomez Romero | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 1 | 1 | 57 | 7.06 | |
8 | Pablo Javier Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 10 | 6.26 | |
1 | Lucas Hoyos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 34 | 79.07% | 0 | 0 | 49 | 5.71 | |
28 | Jorge Recalde | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 0 | 3 | 29 | 6.24 | |
25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 45 | 36 | 80% | 0 | 2 | 60 | 6.8 | |
15 | Bruno Pitton | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 25 | 6.78 | |
20 | Jonathan Diego Menendez | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 1 | 0 | 13 | 6.02 | |
30 | Cristian Ferreira | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 38 | 25 | 65.79% | 2 | 2 | 60 | 6.46 | |
4 | Willer Emilio Ditta Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 39 | 75% | 0 | 1 | 57 | 6.21 | |
6 | Jherson Mosquera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 40 | 26 | 65% | 3 | 2 | 66 | 6.46 | |
13 | Juan Sebastian Sforza | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 45 | 36 | 80% | 0 | 0 | 61 | 6.43 | |
19 | Facundo Mansilla | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 45 | 6.77 | |
18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 6 | 0 | 55 | 7.75 | |
27 | Jeremias Perez Tica | Forward | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 19 | 6 |
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Matias Suarez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 1 | 0 | 13 | 6.2 | |
14 | Leandro Martin Gonzalez Pirez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 38 | 66.67% | 0 | 0 | 72 | 7.21 | |
10 | Ignacio Martin Fernandez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 1 | 0 | 33 | 6.17 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 0 | 26 | 7.35 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 1 | 2 | 21 | 6.11 | |
23 | Emanuel Mammana | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 60 | 6.85 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 27 | 6.3 | |
21 | Ezequiel Barco | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 26 | 25 | 96.15% | 0 | 0 | 30 | 6.81 | |
11 | Diego Nicolas De La Cruz Arcosa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 67 | 60 | 89.55% | 3 | 0 | 86 | 6.93 | |
13 | Enzo Hernan Diaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 1 | 0 | 65 | 7.32 | |
8 | Agustin Palavecino | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 35 | 25 | 71.43% | 5 | 0 | 60 | 6.99 | |
18 | Lucas Beltran | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.45 | |
15 | Marcelo Herrera | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 26 | 17 | 65.38% | 1 | 1 | 49 | 7.13 | |
26 | Jose Antonio Paradela | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 31 | 6.82 | |
36 | Pablo Solari | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 1 | 17 | 7.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ