![Newells Old Boys Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Belgrano Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
1.11
0.80
0.80
1.08
2.15
3.00
3.60
1.28
0.68
0.87
1.01
Diễn biến chính
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mariano Mino
Ra sân: Luis Guillermo May Bartesaghi
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Ever Maximiliano Banega
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pablo Chavarria
Ra sân: Franco Diaz
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brian Nicolas Aguirre
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Tomas Quignon
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Meriano
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Francisco Facello
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Ever Maximiliano Banega
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Juan Ignacio Ramirez Polero
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Belgrano](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912021347.jpg)
![Newells Old Boys](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130912022237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newells Old Boys
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Ever Maximiliano Banega | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 4 | 46 | 36 | 78.26% | 9 | 0 | 70 | 7.9 | |
21 | Leonel Jesus Vangioni | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
5 | Rodrigo Marcel Sanguinetti Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 55 | 46 | 83.64% | 0 | 1 | 68 | 7.1 | |
25 | Gustavo Velazquez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 5 | 47 | 7.1 | |
22 | Julian Fernandez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.5 | |
12 | Ramiro Macagno | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.9 | |
23 | Angelo Martino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 4 | 0 | 56 | 6.5 | |
99 | Juan Ignacio Ramirez Polero | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 1 | 17 | 7.3 | |
33 | Jeronimo Cacciabue | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
14 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 3 | 2 | 72 | 7.2 | |
9 | Luis Guillermo May Bartesaghi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 3 | 29 | 6.9 | |
20 | Ignacio Schor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
18 | Brian Nicolas Aguirre | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 24 | 18 | 75% | 1 | 0 | 41 | 7.5 | |
15 | Franco Diaz | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 37 | 6.4 | |
37 | Ivan Glavinovich | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 3 | 39 | 7.2 | |
38 | Giovani Chiaverano | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.3 |
Belgrano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Pablo Chavarria | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 2 | 3 | 20 | 6.7 | |
33 | Rafael Marcelo Delgado | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 45 | 25 | 55.56% | 3 | 4 | 71 | 6.8 | |
23 | Facundo Tomas Quignon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 0 | 38 | 6.8 | |
15 | Ariel Matias Garcia | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
25 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 35 | 89.74% | 0 | 0 | 49 | 6.8 | |
6 | Alejandro Rebola | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 1 | 52 | 7 | |
8 | Mariano Mino | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 25 | 6.4 | |
24 | Francisco Gonzalez Metilli | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 0 | 29 | 6.6 | |
4 | Juan Barinaga | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.6 | |
5 | Santiago Longo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
12 | Ulises Sanchez | Cánh phải | 1 | 0 | 3 | 33 | 25 | 75.76% | 3 | 1 | 54 | 7.1 | |
9 | Lucas Passerini | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 26 | 14 | 53.85% | 1 | 5 | 40 | 6.5 | |
11 | Bryan Reyna | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 4 | 0 | 17 | 6.8 | |
13 | Nicolas Meriano | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 0 | 48 | 6.7 | |
26 | Facundo Lencioni | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 3 | 1 | 10 | 6.8 | |
35 | Francisco Facello | Defender | 0 | 0 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 2 | 0 | 31 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ