![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
1.02
0.86
0.96
0.90
2.60
4.20
2.39
1.00
0.88
0.22
3.00
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anthony Gordon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pedro Porro
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Yves Bissouma
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Rodrigo Bentancur
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: James Maddison
Kiến tạo: Anthony Gordon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Harvey Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliot Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabian Schar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 0 | 0 | 16 | 6.85 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 31 | 7.79 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 27 | 15 | 55.56% | 0 | 1 | 34 | 6.71 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 28 | 7.11 | |
17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 26 | 7.12 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 23 | 6.96 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 20 | 6.8 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 1 | 1 | 7 | 13 | 11 | 84.62% | 17 | 0 | 40 | 9.54 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 34 | 8.22 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 1 | 8 | 6 | 75% | 0 | 2 | 21 | 8.65 | |
32 | Elliot Anderson | Tiền vệ công | 5 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 3 | 4 | 46 | 7.86 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 2 | 6.12 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 26 | 5.94 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 0 | 44 | 6.09 | |
16 | Timo Werner | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 30 | 24 | 80% | 1 | 1 | 43 | 6.06 | |
13 | Guglielmo Vicario | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 48 | 5.64 | |
10 | James Maddison | Tiền vệ công | 2 | 1 | 4 | 37 | 34 | 91.89% | 3 | 1 | 55 | 6.79 | |
30 | Rodrigo Bentancur | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 42 | 6.1 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 58 | 52 | 89.66% | 0 | 1 | 63 | 5.69 | |
8 | Yves Bissouma | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 30 | 27 | 90% | 0 | 1 | 39 | 6.13 | |
12 | Emerson Aparecido Leite De Souza Junior | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 35 | 6.22 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 1 | 0 | 16 | 6.31 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 33 | 5.9 | |
38 | Iyenoma Destiny Udogie | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 46 | 44 | 95.65% | 1 | 0 | 64 | 5.1 | |
22 | Brennan Johnson | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 0 | 19 | 6.05 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 21 | 6.12 | |
37 | Micky van de Ven | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 47 | 94% | 0 | 2 | 57 | 6.21 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ