![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
0.85
1.01
0.88
0.92
1.85
3.35
3.70
0.99
0.81
0.82
0.98
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabian Schar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Fabian Schar
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Joseph Willock
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Sean Longstaff
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pape Matar Sarr
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Hugo Lloris
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Pierre Emile Hojbjerg
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Trippier
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Dejan Kulusevski
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Fabian Schar
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Son Heung Min
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Tottenham Hotspur](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121222927.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 1 | 0 | 6 | 6.56 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 6 | 7.38 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.55 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 7.27 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 6 | 7.72 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.39 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.47 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 5 | 6.46 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.61 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.41 |
Tottenham Hotspur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hugo Lloris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.81 | |
14 | Ivan Perisic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.67 | |
10 | Harry Kane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
7 | Son Heung Min | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.8 | |
15 | Eric Dier | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 5.64 | |
5 | Pierre Emile Hojbjerg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.73 | |
17 | Cristian Gabriel Romero | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.63 | |
21 | Dejan Kulusevski | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.83 | |
4 | Oliver Skipp | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 7 | 5.65 | |
23 | Pedro Porro | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 5.65 | |
29 | Pape Matar Sarr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 5 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ