![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Southampton Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
0.82
1.04
1.00
0.80
1.28
4.80
8.10
0.86
0.94
0.73
1.07
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Anthony Gordon
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Alexander Isak
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Moussa Djenepo
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kamal Deen Sulemana
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Stuart Armstrong
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Carlos Alcaraz
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joseph Willock
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Southampton](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221813.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 11 | 6.23 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.93 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 12 | 6.36 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.3 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.26 | |
8 | Anthony Gordon | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 2 | 0 | 12 | 6.42 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 14 | 6.17 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.24 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 8 | 6.29 |
Southampton
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Alex McCarthy | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 0 | 11 | 6.31 | |
17 | Stuart Armstrong | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.46 | |
8 | James Ward Prowse | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.14 | |
35 | Jan Bednarek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.18 | |
4 | Lyanco Evangelista Silveira Neves Vojnov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 8 | 6.43 | |
2 | Kyle Walker-Peters | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 9 | 6.45 | |
19 | Moussa Djenepo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
37 | Armel Bella-Kotchap | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.34 | |
26 | Carlos Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
20 | Kamal Deen Sulemana | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.42 | |
45 | Romeo Lavia | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.32 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ