![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Sheffield United Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
0.85
1.05
0.86
1.04
1.25
6.00
11.00
0.89
1.01
0.17
3.50
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Gustavo Hamer
Kiến tạo: Jacob Murphy
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Fabian Schar
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Anthony Gordon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Elliot Anderson
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mason Holgate
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Cameron Archer
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Andrew Brooks
Kiến tạo: Harvey Barnes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gustavo Hamer
Ra sân: Anthony Gordon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Sheffield United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921115349.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 7.25 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 34 | 7.52 | |
11 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 11 | 6.07 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 28 | 80% | 0 | 3 | 37 | 6.16 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 1 | 56 | 7.64 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 0 | 4 | 39 | 34 | 87.18% | 6 | 0 | 52 | 8.02 | |
17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 44 | 7.01 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 14 | 6.87 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 1 | 52 | 40 | 76.92% | 0 | 1 | 64 | 6.87 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 38 | 31 | 81.58% | 5 | 1 | 54 | 8.4 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 2 | 84 | 65 | 77.38% | 0 | 1 | 109 | 8.42 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 5 | 3 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 0 | 32 | 8.71 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 0 | 48 | 45 | 93.75% | 3 | 2 | 65 | 6.91 | |
32 | Elliot Anderson | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 1 | 39 | 6.57 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 72 | 66 | 91.67% | 5 | 1 | 98 | 7.29 | |
54 | Alex Murphy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.12 |
Sheffield United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Wes Foderingham | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 19 | 54.29% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
19 | Jack Robinson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 21 | 6.09 | |
23 | Ben Osborne | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 56 | 46 | 82.14% | 2 | 0 | 65 | 5.27 | |
30 | Mason Holgate | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 32 | 5.56 | |
8 | Gustavo Hamer | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 5 | 30 | 25 | 83.33% | 3 | 0 | 43 | 6.76 | |
5 | Auston Trusty | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 35 | 6.85 | |
15 | Anel Ahmedhodzic | Trung vệ | 2 | 1 | 2 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 1 | 40 | 7.19 | |
11 | Ben Brereton | Cánh trái | 5 | 3 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 47 | 7.26 | |
20 | Jayden Bogle | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 2 | 54 | 5.57 | |
21 | Vinicius de Souza Costa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.41 | |
10 | Cameron Archer | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 22 | 6.26 | |
25 | Anis Ben Slimane | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
32 | William Osula | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.18 | |
24 | Oliver Arblaster | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 0 | 84 | 6.76 | |
35 | Andrew Brooks | Defender | 2 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 37 | 6.09 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ