![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Manchester City Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
0.99
0.81
0.81
0.89
2.95
3.58
2.02
0.66
1.09
1.04
0.66
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Ra sân: Lewis Miley
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Mateo Kovacic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nathan Ake
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julian Alvarez
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Paul Dummett
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sandro Tonali
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Manchester City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20160728021003.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jamaal Lascelles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 39 | 6.63 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 1 | 21 | 6.77 | |
3 | Paul Dummett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 26 | 89.66% | 0 | 1 | 34 | 6.73 | |
13 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 22 | 6.26 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 14 | 6.08 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 29 | 6.77 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 28 | 6.33 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.15 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 22 | 6.24 | |
21 | Valentino Livramento | Defender | 0 | 0 | 0 | 16 | 16 | 100% | 1 | 0 | 31 | 7.08 | |
67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.32 |
Manchester City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Mateo Kovacic | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 0 | 1 | 54 | 6.31 | |
18 | Stefan Ortega | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 15 | 78.95% | 0 | 0 | 23 | 6.65 | |
10 | Jack Grealish | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 32 | 100% | 3 | 0 | 46 | 6.16 | |
6 | Nathan Ake | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 42 | 97.67% | 1 | 0 | 48 | 6.6 | |
25 | Manuel Akanji | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 0 | 1 | 46 | 6.51 | |
4 | Kalvin Phillips | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 70 | 65 | 92.86% | 0 | 0 | 76 | 6.37 | |
21 | Sergio Gómez Martín | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 26 | 86.67% | 4 | 0 | 39 | 6.54 | |
19 | Julian Alvarez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 20 | 6.17 | |
24 | Josko Gvardiol | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 2 | 55 | 6.77 | |
52 | Oscar Bobb | Forward | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 30 | 6.8 | |
82 | Rico Lewis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 0 | 48 | 6.37 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ