Vòng 24
22:00 ngày 01/02/2025
Newcastle United
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 0)
Fulham
Địa điểm: St James Park
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.11
+1
0.80
O 2.75
0.88
U 2.75
1.00
1
1.60
X
4.00
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 0.5
0.30
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Newcastle United Newcastle United
Phút
Fulham Fulham
17'
match yellow.png Joachim Andersen
20'
match yellow.png Antonee Robinson
Dan Burn match yellow.png
36'
Jacob Murphy 1 - 0 match goal
37'
Joelinton Cassio Apolinario de Lira match yellow.png
45'
61'
match goal 1 - 1 Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Kiến tạo: Antonee Robinson
Joseph Willock
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
match change
64'
Kieran Trippier
Ra sân: Valentino Livramento
match change
64'
73'
match change Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
Ra sân: Emile Smith Rowe
73'
match change Rodrigo Muniz Carvalho
Ra sân: Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Sandro Tonali match yellow.png
78'
79'
match change Ryan Sessegnon
Ra sân: Alex Iwobi
Anthony Gordon match yellow.png
82'
82'
match goal 1 - 2 Rodrigo Muniz Carvalho
Kiến tạo: Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
85'
match yellow.png Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
William Osula
Ra sân: Jacob Murphy
match change
87'
Lloyd Kelly
Ra sân: Lewis Hall
match change
87'
Lewis Miley
Ra sân: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
match change
87'
88'
match change Issa Diop
Ra sân: Adama Traore Diarra
90'
match yellow.png Bernd Leno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Newcastle United Newcastle United
Fulham Fulham
match ok
Giao bóng trước
3
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
4
11
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
1
 
Cản sút
 
7
15
 
Sút Phạt
 
10
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
403
 
Số đường chuyền
 
431
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
27
14
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Substitution
 
4
3
 
Đánh chặn
 
9
21
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Cản phá thành công
 
20
4
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
23
 
Long pass
 
26
66
 
Pha tấn công
 
110
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
William Osula
2
Kieran Trippier
25
Lloyd Kelly
28
Joseph Willock
67
Lewis Miley
4
Sven Botman
17
Emil Henry ­Kristoffer Krafth
22
Nick Pope
36
Sean Longstaff
Newcastle United Newcastle United 4-3-3
4-2-3-1 Fulham Fulham
1
Dubravka
20
Hall
33
Burn
5
Schar
21
Livramen...
7
Lira
8
Tonali
39
Moura
10
Gordon
14
Isak
23
Murphy
1
Leno
21
Castagne
5
Andersen
3
Ughelumb...
33
Robinson
20
Lukic
16
Berge
11
Diarra
32
Rowe
17
Iwobi
7
Rodrigue...

Substitutes

18
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
9
Rodrigo Muniz Carvalho
31
Issa Diop
30
Ryan Sessegnon
6
Harrison Reed
47
Martial Godo
24
Joshua King
10
Tom Cairney
23
Steven Benda
Đội hình dự bị
Newcastle United Newcastle United
William Osula 18
Kieran Trippier 2
Lloyd Kelly 25
Joseph Willock 28
Lewis Miley 67
Sven Botman 4
Emil Henry ­Kristoffer Krafth 17
Nick Pope 22
Sean Longstaff 36
Newcastle United Fulham
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
9 Rodrigo Muniz Carvalho
31 Issa Diop
30 Ryan Sessegnon
6 Harrison Reed
47 Martial Godo
24 Joshua King
10 Tom Cairney
23 Steven Benda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 4
1.67 Thẻ vàng 1.67
6 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 54.67%
7.33 Phạm lỗi 10
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.8
0.9 Bàn thua 1.3
5.3 Phạt góc 4.9
1.5 Thẻ vàng 1.9
5.3 Sút trúng cầu môn 4.7
53.3% Kiểm soát bóng 56.2%
9.6 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Newcastle United (30trận)
Chủ Khách
Fulham (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
1
2
1
HT-H/FT-T
1
2
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
3
1
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
1
2
0
2
HT-H/FT-B
0
0
3
2
HT-B/FT-B
3
5
0
2

Newcastle United Newcastle United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Kieran Trippier Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 19 82.61% 0 1 31 6.04
1 Martin Dubravka Thủ môn 0 0 0 25 17 68% 0 0 38 6.11
5 Fabian Schar Trung vệ 1 1 0 44 35 79.55% 2 1 56 6.26
33 Dan Burn Trung vệ 1 1 0 34 29 85.29% 1 7 51 6.78
23 Jacob Murphy Cánh phải 2 1 0 25 17 68% 2 0 39 7.18
7 Joelinton Cassio Apolinario de Lira Tiền vệ trụ 0 0 1 27 22 81.48% 0 1 34 6.06
25 Lloyd Kelly Trung vệ 1 0 0 5 4 80% 0 0 7 5.97
28 Joseph Willock Tiền vệ trụ 0 0 2 5 5 100% 0 0 11 5.91
10 Anthony Gordon Cánh trái 2 0 3 28 24 85.71% 4 0 47 6.29
8 Sandro Tonali Tiền vệ trụ 1 0 0 45 37 82.22% 2 0 61 6.38
39 Bruno Guimaraes Rodriguez Moura Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 33 29 87.88% 0 1 52 6.83
14 Alexander Isak Tiền đạo cắm 1 0 2 17 15 88.24% 0 1 33 6.68
20 Lewis Hall Hậu vệ cánh trái 0 0 1 32 28 87.5% 4 0 53 6.46
21 Valentino Livramento Hậu vệ cánh phải 1 1 0 17 15 88.24% 0 0 31 6.33
18 William Osula Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
67 Lewis Miley Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.01

Fulham Fulham
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Bernd Leno Thủ môn 0 0 1 26 16 61.54% 0 1 35 6.91
7 Raul Alonso Jimenez Rodriguez Tiền đạo cắm 6 1 1 30 23 76.67% 2 2 52 8.11
17 Alex Iwobi Cánh trái 0 0 1 35 28 80% 9 0 55 6.13
11 Adama Traore Diarra Cánh phải 3 0 1 20 15 75% 6 1 37 6.8
5 Joachim Andersen Trung vệ 0 0 2 49 39 79.59% 1 2 59 6.89
18 Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira Tiền vệ công 0 0 1 5 2 40% 1 0 9 6.71
21 Timothy Castagne Hậu vệ cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 4 1 43 6.76
16 Sander Berge Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 54 52 96.3% 0 0 63 6.58
31 Issa Diop Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.1
30 Ryan Sessegnon Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.12
33 Antonee Robinson Hậu vệ cánh trái 2 0 1 59 46 77.97% 2 1 77 7.12
20 Sasa Lukic Tiền vệ trụ 0 0 3 27 26 96.3% 6 2 45 7.44
32 Emile Smith Rowe Tiền vệ công 2 2 0 32 31 96.88% 1 0 41 6.69
3 Calvin Bassey Ughelumba Trung vệ 1 0 0 61 53 86.89% 0 1 74 6.73
9 Rodrigo Muniz Carvalho Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 0 2 10 7.14

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ