![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
0.95
0.91
0.82
0.98
1.95
3.50
3.25
1.04
0.76
1.10
0.70
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Kieran Trippier
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Gilmour
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Danny Welbeck
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joseph Willock
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Pascal Gross
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Deniz Undav
Kiến tạo: Miguel Angel Almiron Rejala
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kieran Trippier
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Callum Wilson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Callum Wilson | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 27 | 8.42 | |
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 16 | 59.26% | 9 | 1 | 48 | 7.7 | |
22 | Nick Pope | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 7 | 33.33% | 0 | 0 | 28 | 6.22 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 3 | 3 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 1 | 2 | 36 | 6.75 | |
19 | Javier Manquillo Gaitan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.01 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 4 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 1 | 50 | 7.56 | |
10 | Allan Saint-Maximin | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.17 | |
13 | Matt Targett | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 25 | 18 | 72% | 0 | 4 | 44 | 7.17 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 0 | 46 | 8.51 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 1 | 25 | 6.59 | |
8 | Anthony Gordon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 0 | 52 | 8.45 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 35 | 7.45 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 33 | 6.29 | |
32 | Elliot Anderson | Defender | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.18 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jason Steele | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 66 | 7.01 | |
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 18 | 6.44 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 37 | 80.43% | 0 | 0 | 55 | 6.13 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 59 | 93.65% | 0 | 0 | 75 | 6.23 | |
30 | Pervis Josue Estupinan Tenorio | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 1 | 64 | 6.22 | |
21 | Deniz Undav | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 12 | 60% | 0 | 0 | 31 | 5.97 | |
10 | Alexis Mac Allister | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 5.77 | |
22 | Kaoru Mitoma | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 26 | 5.92 | |
27 | Billy Gilmour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 41 | 6.97 | |
29 | Jan Paul Van Hecke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 86 | 79 | 91.86% | 0 | 2 | 104 | 6.82 | |
20 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.36 | |
51 | Cameron Peupion | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 1 | 6 | 6.05 | |
25 | Moises Caicedo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 45 | 78.95% | 1 | 1 | 81 | 5.74 | |
28 | Evan Ferguson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 2 | 13 | 5.97 | |
42 | Odeluga Offiah | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 28 | 6.12 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 17 | 5.83 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ