![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
1.06
0.84
0.36
1.90
1.68
4.30
4.30
0.80
1.08
0.20
3.33
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joel Veltman
Kiến tạo: Elliot Anderson
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Julio Cesar Enciso
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Facundo Buonanotte
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Sean Longstaff
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Adingra Simon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Billy Gilmour
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Lewis Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brighton Hove Albion](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121232518.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 32 | 6.55 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 70 | 6.58 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 31 | 22 | 70.97% | 4 | 2 | 40 | 6.75 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 18 | 6.15 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 13 | 5.98 | |
17 | Emil Henry Kristoffer Krafth | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 76 | 66 | 86.84% | 0 | 2 | 84 | 6.41 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.07 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 1 | 32 | 7.24 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 2 | 0 | 3 | 37 | 28 | 75.68% | 8 | 1 | 62 | 7.57 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 67 | 53 | 79.1% | 0 | 2 | 86 | 7.11 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 13 | 6.28 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 3 | 0 | 86 | 6.71 | |
32 | Elliot Anderson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 3 | 43 | 40 | 93.02% | 5 | 2 | 69 | 8.46 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 67 | 57 | 85.07% | 3 | 0 | 90 | 6.65 |
Brighton Hove Albion
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Danny Welbeck | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 1 | 38 | 6.48 | |
13 | Pascal Gross | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 56 | 51 | 91.07% | 6 | 0 | 73 | 6.76 | |
5 | Lewis Dunk | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 1 | 49 | 6.56 | |
34 | Joel Veltman | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 1 | 0 | 12 | 7.38 | |
4 | Adam Webster | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 29 | 78.38% | 0 | 2 | 50 | 6.55 | |
3 | Igor Julio dos Santos de Paulo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 46 | 93.88% | 0 | 0 | 64 | 6.49 | |
15 | Jakub Moder | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 0 | 0 | 25 | 6.36 | |
11 | Billy Gilmour | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 67 | 62 | 92.54% | 1 | 0 | 74 | 6.39 | |
10 | Julio Cesar Enciso | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 0 | 47 | 6.74 | |
2 | Tariq Lamptey | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 30 | 6.59 | |
1 | Bart Verbruggen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 0 | 53 | 7.35 | |
24 | Adingra Simon | Cánh trái | 2 | 0 | 2 | 30 | 27 | 90% | 1 | 0 | 53 | 7.31 | |
42 | Odel Offiah | Defender | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 6.15 | |
40 | Facundo Buonanotte | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 33 | 6.14 | |
20 | Carlos Baleba | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 5 | 6.14 | |
47 | Benicio Baker Boaitey | Forward | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 8 | 5.89 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ