![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brentford Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
0.87
1.03
0.97
0.78
1.67
3.90
4.80
0.85
1.05
1.08
0.80
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ethan Pinnock
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Anthony Gordon
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Joelinton Cassio Apolinario de Lira
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Carvalho
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Vitaly Janelt
Ra sân: Jacob Murphy
![match change](/img/match-events/change.png)
Kiến tạo: Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Keane Lewis-Potter
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kevin Schade
Ra sân: Anthony Gordon
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Alexander Isak
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Hall
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Bryan Mbeumo
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Brentford](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180925152350.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 22 | 6.47 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 1 | 44 | 6.78 | |
33 | Dan Burn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 4 | 38 | 7.07 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 32 | 6.93 | |
7 | Joelinton Cassio Apolinario de Lira | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 17 | 6.49 | |
28 | Joseph Willock | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 11 | 6.05 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 1 | 50 | 7.33 | |
8 | Sandro Tonali | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 0 | 48 | 8.54 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 40 | 6.6 | |
14 | Alexander Isak | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 19 | 6.35 | |
20 | Lewis Hall | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 36 | 32 | 88.89% | 1 | 0 | 61 | 7.24 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 27 | 96.43% | 0 | 0 | 34 | 6.49 |
Brentford
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Ben Mee | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 2 | 3 | 41 | 6.49 | |
1 | Mark Flekken | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 22 | 66.67% | 0 | 0 | 35 | 5.53 | |
20 | Kristoffer Ajer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 1 | 3 | 32 | 6.19 | |
11 | Yoane Wissa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.86 | |
27 | Vitaly Janelt | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 1 | 20 | 5.91 | |
5 | Ethan Pinnock | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 5.81 | |
30 | Mads Roerslev Rasmussen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 0 | 25 | 6.28 | |
19 | Bryan Mbeumo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.97 | |
24 | Mikkel Damsgaard | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
22 | Nathan Collins | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 29 | 21 | 72.41% | 0 | 2 | 38 | 6.09 | |
23 | Keane Lewis-Potter | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 0 | 22 | 5.7 | |
7 | Kevin Schade | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 7 | 27 | 6.73 | |
14 | Fabio Carvalho | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 2 | 20 | 6.11 | |
18 | Yegor Yarmolyuk | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 0 | 28 | 5.86 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ