![Newcastle United Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![AFC Bournemouth AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
1.04
0.84
1.01
0.85
1.80
3.80
4.00
1.03
0.85
1.00
0.88
Diễn biến chính
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match pen](/img/match-events/pen.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Harvey Barnes
![match change](/img/match-events/change.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Dominic Solanke
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Justin Kluivert
Ra sân: Dan Burn
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Antoine Semenyo
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Ryan Christie
Ra sân: Miguel Angel Almiron Rejala
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Lewis Miley
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![match ok](/img/ok.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![AFC Bournemouth](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013121221531.png)
![Newcastle United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20180921143123.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Kieran Trippier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 54 | 38 | 70.37% | 9 | 1 | 78 | 6.46 | |
1 | Martin Dubravka | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 38 | 6.12 | |
11 | Matt Ritchie | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.9 | |
5 | Fabian Schar | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 58 | 49 | 84.48% | 0 | 4 | 68 | 6.49 | |
33 | Dan Burn | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 4 | 49 | 6.35 | |
23 | Jacob Murphy | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.35 | |
24 | Miguel Angel Almiron Rejala | Cánh phải | 4 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 44 | 6.84 | |
15 | Harvey Barnes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 31 | 6.42 | |
36 | Sean Longstaff | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 0 | 52 | 6.42 | |
10 | Anthony Gordon | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 38 | 7.28 | |
39 | Bruno Guimaraes Rodriguez Moura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 52 | 41 | 78.85% | 1 | 2 | 74 | 6.88 | |
4 | Sven Botman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 43 | 81.13% | 0 | 2 | 60 | 6.18 | |
21 | Valentino Livramento | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 2 | 19 | 6.55 | |
40 | Joe White | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.09 | |
67 | Lewis Miley | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 0 | 3 | 73 | 7.4 |
AFC Bournemouth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Adam Smith | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 36 | 5.81 | |
14 | Alex Scott | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 16 | 6.32 | |
10 | Ryan Christie | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 32 | 25 | 78.13% | 1 | 1 | 45 | 6.86 | |
4 | Lewis Cook | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 35 | 24 | 68.57% | 1 | 1 | 52 | 7.17 | |
26 | Enes Unal | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.95 | |
9 | Dominic Solanke | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 2 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 5 | 33 | 7.8 | |
25 | Marcos Senesi | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 1 | 34 | 6.09 | |
19 | Justin Kluivert | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 2 | 0 | 19 | 6.54 | |
5 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 1 | 3 | 36 | 6.36 | |
16 | Marcus Tavernier | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 18 | 13 | 72.22% | 6 | 1 | 39 | 6.97 | |
1 | Norberto Murara Neto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 16 | 50% | 0 | 0 | 42 | 6.04 | |
24 | Antoine Semenyo | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 3 | 0 | 21 | 6.91 | |
27 | Ilya Zabarnyi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 0 | 42 | 6.24 | |
11 | Dango Ouattara | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 2 | 0 | 11 | 6.13 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ