![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Western United FC Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
0.83
1.07
0.95
0.95
2.05
3.60
3.25
1.19
0.74
0.76
1.16
Diễn biến chính
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Kiến tạo: Dane Ingham
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Kosta Grozos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Riku Danzaki
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
Ra sân: Trent Buhagiar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Timmins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Steven Lustica
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kane Vidmar
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Matthew Grimaldi
Ra sân: Clayton John Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Western United FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191012082708.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 14 | 51.85% | 0 | 1 | 42 | 7.9 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 19 | 6.7 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 4 | 4 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 17 | 8.2 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 55 | 8.2 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 1 | 1 | 31 | 6.5 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 4 | 25 | 5.2 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 27 | 6.8 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.3 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 16 | 9 | 56.25% | 6 | 1 | 48 | 7.5 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 3 | 0 | 1 | 47 | 37 | 78.72% | 0 | 2 | 63 | 7.9 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 50 | 7.3 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 9 | 52.94% | 1 | 0 | 44 | 7.2 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 2 | 19 | 6.6 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 2 | 1 | 2 | 20 | 11 | 55% | 1 | 1 | 41 | 7.5 |
Western United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Steven Lustica | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 0 | 0 | 41 | 6.5 | |
17 | Benjamin Garuccio | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 70 | 55 | 78.57% | 8 | 3 | 111 | 7.4 | |
6 | Tomoki Imai | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 79 | 77 | 97.47% | 1 | 1 | 92 | 6.6 | |
24 | Connor O Toole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
27 | Jacob Tratt | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 2 | 74 | 68 | 91.89% | 1 | 2 | 97 | 7.4 | |
11 | Daniel Penha | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 71 | 58 | 81.69% | 7 | 0 | 94 | 7.9 | |
8 | Lachlan Wales | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 28 | 82.35% | 13 | 0 | 55 | 6.8 | |
32 | Angus Thurgate | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 62 | 55 | 88.71% | 1 | 2 | 84 | 6.8 | |
77 | Riku Danzaki | 0 | 0 | 1 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 1 | 21 | 6.3 | ||
1 | Thomas Heward-Belle | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 3 | 57 | 8.4 | |
9 | Michael Ruhs | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 6.6 | |
42 | Rhys Bozinovski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 20 | 7 | |
38 | Noah Botic | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 2 | 28 | 7.1 | |
22 | Kane Vidmar | Defender | 0 | 0 | 0 | 64 | 56 | 87.5% | 0 | 4 | 80 | 7.1 | |
39 | Matthew Grimaldi | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 15 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ