![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Sydney FC Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
0.98
0.92
0.88
1.00
3.50
4.00
1.83
0.85
1.05
0.98
0.90
Diễn biến chính
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Apostolos Stamatelopoulos
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Daniel Stynes
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match red](/img/match-events/red.png)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Anthony Caceres
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jack Rodwell
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corey Hollman
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Kiến tạo: Clayton John Taylor
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Ra sân: Daniel Stynes
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Daniel Wilmering
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jordan Courtney-Perkins
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Fabio Roberto Gomes Netto
Ra sân: Reno Piscopo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Clayton John Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Joe Lolley
Ra sân: Callum Timmins
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Sydney FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20181010201909.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Jason Hoffman | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 18 | 6.7 | |
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 44 | 7 | |
25 | Carl Jenkinson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 7 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.5 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 29 | 72.5% | 1 | 1 | 71 | 6.4 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 0 | 0 | 46 | 6.8 | |
18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 27 | 6.9 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 20 | 12 | 60% | 0 | 3 | 36 | 8.6 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 44 | 93.62% | 3 | 0 | 59 | 6.7 | |
10 | Reno Piscopo | Cánh trái | 3 | 2 | 3 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 45 | 8 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 0 | 44 | 6.6 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 35 | 97.22% | 0 | 0 | 46 | 7 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 38 | 86.36% | 0 | 1 | 56 | 6.8 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 3 | 3 | 1 | 19 | 10 | 52.63% | 0 | 0 | 45 | 8.6 | |
37 | Lachlan Bayliss | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.6 |
Sydney FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Jack Rodwell | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 3 | 53 | 6.6 | |
23 | Rhyan Grant | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 42 | 36 | 85.71% | 1 | 3 | 72 | 6.6 | |
1 | Andrew Redmayne | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 68 | 54 | 79.41% | 2 | 1 | 86 | 7.4 | |
11 | Robert Mak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 5.4 | |
17 | Anthony Caceres | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 3 | 65 | 56 | 86.15% | 1 | 0 | 83 | 6.9 | |
10 | Joe Lolley | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 35 | 23 | 65.71% | 6 | 1 | 62 | 7.1 | |
22 | Max Burgess | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 2 | 1 | 42 | 7.3 | |
16 | Joel King | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 25 | 6.8 | |
9 | Fabio Roberto Gomes Netto | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 4 | 30 | 7.7 | |
4 | Jordan Courtney-Perkins | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 2 | 0 | 51 | 6.5 | |
15 | Gabriel Santos Cordeiro Lacerda | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 69 | 61 | 88.41% | 0 | 1 | 76 | 6.2 | |
12 | Corey Hollman | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 26 | 86.67% | 0 | 0 | 37 | 6.3 | |
25 | Jaiden Kucharski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.6 | |
28 | Nathan Amanatidis | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.4 | |
27 | Hayden Matthews | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 31 | 30 | 96.77% | 0 | 0 | 39 | 7.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ