![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Melbourne City Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
0.92
0.94
0.84
0.96
3.10
3.75
1.94
0.78
1.02
0.94
0.86
Diễn biến chính
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Marin Jakolis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Benjamin Mazzeo
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Terry Antonis
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Tolgay Arslan
Ra sân: Justin Vidic
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Thomas Aquilina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Clayton John Taylor
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Tolgay Arslan
Ra sân: Lucas Mauragis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Kosta Grozos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Marin Jakolis
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jamie MacLaren
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Đội hình xuất phát
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Melbourne City](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20140701120237.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 24 | 7.4 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 0 | 2 | 93 | 6.7 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 40 | 32 | 80% | 0 | 0 | 67 | 5.9 | |
18 | Daniel Stynes | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 59 | 6.7 | |
10 | Reno Piscopo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 21 | 6.6 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 4 | 0 | 2 | 25 | 16 | 64% | 0 | 1 | 61 | 7 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 92 | 86 | 93.48% | 0 | 0 | 104 | 6.2 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 59 | 79.73% | 0 | 0 | 88 | 6.8 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 6.6 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.6 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
29 | Justin Vidic | Forward | 1 | 1 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 18 | 7.2 |
Melbourne City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Samuel Souprayen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 67 | 97.1% | 0 | 1 | 74 | 7.1 | |
1 | Jamie Young | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 0 | 2 | 40 | 7.4 | |
10 | Tolgay Arslan | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 0 | 61 | 8.6 | |
7 | Mathew Leckie | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 4 | 36 | 7 | |
16 | Aziz Behich | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 56 | 41 | 73.21% | 0 | 0 | 88 | 6.4 | |
17 | Terry Antonis | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 0 | 38 | 6.6 | |
22 | Curtis Good | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 73 | 90.12% | 0 | 0 | 85 | 6.9 | |
9 | Jamie MacLaren | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 19 | 7 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 1 | 1 | 3 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 45 | 7.6 | |
6 | Steven Peter Ugarkovic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
8 | Hamza Sakhi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 80 | 69 | 86.25% | 0 | 2 | 92 | 7.6 | |
25 | Callum Talbot | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 77 | 7.4 | |
21 | Alessandro Lopane | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.6 | |
46 | Benjamin Mazzeo | Forward | 1 | 1 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 0 | 31 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ