![Newcastle Jets Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Central Coast Mariners Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
0.84
1.06
0.90
0.98
3.40
3.80
1.85
0.70
1.10
0.95
0.85
Diễn biến chính
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Daniel Wilmering
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Archie Goodwin
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Callum Timmins
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Jing Reec
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Storm Roux
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Mikael Doka
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Thomas Aquilina
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Brad Tapp
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Angel Yesid Torres Quinones
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Đội hình xuất phát
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Central Coast Mariners](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112423.png)
![Newcastle Jets](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130923112403.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Newcastle Jets
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ryan Scott | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 40 | 6.9 | |
6 | Brandon Oneill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 40 | 34 | 85% | 6 | 0 | 55 | 6.6 | |
7 | Trent Buhagiar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.4 | |
14 | Dane Ingham | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 40 | 27 | 67.5% | 5 | 3 | 70 | 7.2 | |
19 | Callum Timmins | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 37 | 6.8 | |
8 | Apostolos Stamatelopoulos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 19 | 10 | 52.63% | 1 | 5 | 34 | 7.1 | |
17 | Kosta Grozos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 18 | 6.6 | |
10 | Reno Piscopo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 8 | 6.4 | |
23 | Daniel Wilmering | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 2 | 0 | 20 | 6.5 | |
5 | Lucas Mauragis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 29 | 18 | 62.07% | 6 | 1 | 61 | 6.4 | |
22 | Phillip Cancar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 74 | 6.5 | |
33 | Mark Natta | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 52 | 42 | 80.77% | 1 | 0 | 61 | 6.8 | |
39 | Thomas Aquilina | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 15 | 10 | 66.67% | 3 | 2 | 28 | 6.7 | |
26 | Archie Goodwin | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.5 | |
13 | Clayton John Taylor | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 1 | 0 | 18 | 6.2 |
Central Coast Mariners
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Danny Vukovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 37 | 7.5 | |
15 | Storm Roux | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 39 | 75% | 3 | 0 | 70 | 7.3 | |
4 | Joshua Nisbet | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 3 | 34 | 27 | 79.41% | 2 | 0 | 56 | 7.9 | |
99 | Ryan Edmondson | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 1 | 15 | 7.1 | |
3 | Brian Kaltak | Defender | 0 | 0 | 0 | 88 | 80 | 90.91% | 0 | 0 | 103 | 7.2 | |
11 | Angel Yesid Torres Quinones | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 36 | 28 | 77.78% | 4 | 1 | 59 | 7.5 | |
2 | Mikael Doka | Defender | 2 | 1 | 2 | 56 | 50 | 89.29% | 2 | 2 | 76 | 8.2 | |
23 | Daniel Hall | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 71 | 92.21% | 0 | 1 | 83 | 7.1 | |
6 | Maximilien Balard | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 2 | 58 | 51 | 87.93% | 4 | 1 | 77 | 7 | |
18 | Jacob Farrell | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 51 | 39 | 76.47% | 2 | 1 | 82 | 7.8 | |
16 | Harrison Steele | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.6 | |
26 | Brad Tapp | 1 | 0 | 0 | 46 | 38 | 82.61% | 0 | 3 | 57 | 7.2 | ||
17 | Jing Reec | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 8 | 6.6 | |
39 | Miguel Di Pizio | Forward | 1 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 28 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ