![New York Red Bulls New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.88
0.92
0.83
0.87
2.38
3.53
2.43
0.85
0.90
1.04
0.66
Diễn biến chính
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 15 | 6.08 | |
82 | Luquinhas | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 20 | 6.54 | |
16 | Dru Yearwood | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 1 | 20 | 6.34 | |
4 | Andres Reyes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 20 | 6.12 | |
17 | Cameron Harper | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 2 | 0 | 27 | 6.06 | |
15 | Sean Nealis | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 0 | 2 | 32 | 6.28 | |
21 | Omir Fernandez | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 17 | 5.7 | |
8 | Frankie Amaya | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 1 | 23 | 6.01 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 2 | 0 | 37 | 6.07 | |
75 | Daniel Edelman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 2 | 37 | 6.35 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 11 | 5.88 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 1 | 0 | 21 | 6.33 | |
0 | Diego Sebastian Gomez | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 1 | 1 | 25 | 7.49 | |
3 | Dixon Jair Arroyo Espinoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 23 | 23 | 100% | 0 | 1 | 28 | 6.63 | |
16 | Robert Taylor | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 0 | 37 | 6.55 | |
9 | Leonardo Campana Romero | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 1 | 23 | 6.75 | |
31 | Kamal Miller | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 1 | 33 | 6.63 | |
11 | Facundo Farias | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 18 | 6.42 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 0 | 28 | 6.67 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 25 | 22 | 88% | 3 | 0 | 35 | 7.42 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.62 | |
41 | David Ruiz | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ