![New York Red Bulls New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![DC United DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
0.93
0.97
0.74
0.94
1.67
4.20
4.33
0.86
1.04
0.30
2.40
Diễn biến chính
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![match goal](/img/match-events/goal.png)
Kiến tạo: Jacob Murrell
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
Đội hình xuất phát
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![DC United](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20190611173144.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 9 | 6.8 | |
18 | Ryan Meara | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 27 | 6.3 | |
9 | Lewis Morgan | Cánh trái | 6 | 1 | 1 | 21 | 17 | 80.95% | 5 | 1 | 39 | 7.1 | |
13 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 0 | 1 | 13 | 6.4 | |
7 | Cory Burke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 3 | 8 | 6.5 | |
6 | Kyle Duncan | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 3 | 1 | 41 | 7.4 | |
17 | Cameron Harper | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 17 | 10 | 58.82% | 3 | 0 | 40 | 7.4 | |
15 | Sean Nealis | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 88 | 79 | 89.77% | 0 | 3 | 95 | 7.3 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 55 | 49 | 89.09% | 11 | 1 | 93 | 7.3 | |
12 | Dylan Nealis | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 4 | 64 | 49 | 76.56% | 4 | 5 | 86 | 7.5 | |
3 | Noah Eile | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 107 | 96 | 89.72% | 0 | 8 | 124 | 7.9 | |
19 | Wikelman Carmona | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 56 | 49 | 87.5% | 0 | 0 | 67 | 7.1 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 18 | 6.8 | |
2 | Dennis Gjengaar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 2 | 0 | 8 | 6.1 | |
48 | Ronald Donkor | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 28 | 6.2 | |
16 | Julian Hall | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.5 |
DC United
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | Mateusz Klich | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 27 | 22 | 81.48% | 3 | 1 | 42 | 6.9 | |
7 | Pedro Miguel Martins Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 7 | 46.67% | 1 | 2 | 42 | 7.2 | |
14 | Martin Rodriguez | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 1 | 41 | 6.8 | |
11 | Cristian Andres Dajome Arboleda | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 3.1 | |
1 | Tyler Miller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 13 | 26.53% | 0 | 0 | 56 | 6.2 | |
22 | Aaron Herrera | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 3 | 43 | 7 | |
97 | Christopher Mcvey | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.7 | |
8 | Jared Stroud | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 29 | 7.1 | |
21 | Theodore Ku-Dipietro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 1 | 0 | 17 | 6.6 | |
4 | Matti Peltola | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 34 | 6.5 | |
10 | Gabriel Pirani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.4 | |
3 | Lucas Bartlett | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 6.7 | |
17 | Jacob Murrell | Forward | 0 | 0 | 2 | 17 | 6 | 35.29% | 0 | 4 | 33 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ