![New York Red Bulls New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Charlotte FC Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
0.85
1.05
0.85
1.03
1.67
3.40
4.40
0.75
1.05
0.78
1.03
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
Đội hình xuất phát
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215114613.jpg)
![New York Red Bulls](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York Red Bulls
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Emil Forsberg | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 15 | 6.7 | |
9 | Lewis Morgan | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 16 | 6.9 | |
31 | Carlos Miguel | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 23 | 7 | |
4 | Andres Reyes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 30 | 6.6 | |
8 | Frankie Amaya | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 28 | 6.6 | |
47 | John Tolkin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 3 | 0 | 34 | 6.5 | |
12 | Dylan Nealis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 2 | 36 | 6.9 | |
75 | Daniel Edelman | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 37 | 31 | 83.78% | 0 | 1 | 40 | 6.4 | |
3 | Noah Eile | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 2 | 39 | 6.8 | |
19 | Wikelman Carmona | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 26 | 7 | |
11 | Elias Alves | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.4 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 1 | 0 | 39 | 6.6 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 27 | 6.6 | |
13 | Brandt Bronico | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 12 | 6.6 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 23 | 67.65% | 0 | 0 | 37 | 6.5 | |
28 | Djibril Diani | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 20 | 6.6 | |
11 | Liel Abada | Cánh phải | 2 | 2 | 2 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 23 | 7.2 | |
29 | Adilson Malanda | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 34 | 80.95% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
20 | Joan Pedro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 2 | 0 | 42 | 6.6 | |
33 | Patrick Agyemang | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
34 | Andrew Privett | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 1 | 58 | 7 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ