![New York City FC New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![San Jose Earthquakes San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
0.84
1.06
0.90
0.98
1.75
3.50
3.80
0.81
1.09
1.13
0.76
Diễn biến chính
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Đội hình xuất phát
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![San Jose Earthquakes](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20161013160212.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 55 | 48 | 87.27% | 0 | 1 | 68 | 7.6 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh trái | 4 | 1 | 3 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 48 | 7.5 | |
5 | Birk Risa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 2 | 56 | 6.6 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 1 | 0 | 76 | 7.5 | |
12 | Strahinja Tanasijevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 1 | 58 | 6.8 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 38 | 7 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 2 | 0 | 3 | 42 | 36 | 85.71% | 3 | 0 | 70 | 7.9 | |
16 | Alonso Martinez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.4 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 17 | 68% | 1 | 1 | 40 | 6.9 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 14 | 6.6 | |
11 | Julian Fernandez | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 25 | 18 | 72% | 1 | 0 | 35 | 6.5 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 5 | 0 | 26 | 6.4 | |
7 | Jovan Mijatovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 20 | 6.3 | |
88 | Malachi Jones | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 7 | 6.7 |
San Jose Earthquakes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Amahl Pellegrino | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 1 | 20 | 7 | |
25 | William Paul Yarbrough Story | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 16 | 64% | 0 | 0 | 29 | 6.5 | |
10 | Cristian Espinoza | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 16 | 69.57% | 7 | 0 | 39 | 6.7 | |
4 | Bruno Wilson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 28 | 7 | |
14 | Jackson Yueill | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 35 | 29 | 82.86% | 0 | 0 | 42 | 6.4 | |
11 | Jeremy Ebobisse | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 1 | 30 | 7.2 | |
3 | Paul Marie | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 51 | 7 | |
26 | Antonio Josenildo Rodrigues de Oliveira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 1 | 36 | 6.8 | |
23 | Hernan Lopez Munoz | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 42 | 6.8 | |
15 | Tanner Beason | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 3 | 43 | 7 | |
30 | Niko Tsakiris | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 41 | 6.8 | |
24 | Daniel Munie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 2 | 21 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ