![New York City FC New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Montreal Impact Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
1.00
0.90
0.90
0.98
1.55
3.70
5.00
1.01
0.89
0.25
2.75
Diễn biến chính
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Kiến tạo: Hannes Wolf
![match goal](/img/match-events/goal.png)
![match var](/img/match-events/var.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Đội hình xuất phát
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Montreal Impact](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20130921170743.gif)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Maximiliano Moralez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 0 | 12 | 6.7 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 59 | 6.8 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 2 | 63 | 7.8 | |
17 | Hannes Wolf | Cánh trái | 1 | 1 | 5 | 36 | 27 | 75% | 0 | 0 | 50 | 8.2 | |
5 | Birk Risa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 39 | 6.8 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 1 | 77 | 7.4 | |
12 | Strahinja Tanasijevic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
49 | Matt Freese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 32 | 82.05% | 0 | 0 | 49 | 7.3 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 3 | 0 | 2 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 0 | 48 | 7.7 | |
16 | Alonso Martinez | Cánh phải | 4 | 2 | 2 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 32 | 8.5 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 47 | 40 | 85.11% | 4 | 0 | 69 | 7.3 | |
22 | Kevin OToole | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 36 | 34 | 94.44% | 0 | 0 | 53 | 6.8 | |
26 | Agustin Ojeda | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 26 | 22 | 84.62% | 0 | 0 | 41 | 6.7 |
Montreal Impact
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
10 | Bernd Duker | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 75 | 66 | 88% | 2 | 0 | 92 | 7.5 | |
21 | Lassi Lappalainen | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
44 | Raheem Edwards | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 2 | 1 | 68 | 6.4 | |
22 | Ruan Gregorio Teixeira | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 25 | 23 | 92% | 3 | 0 | 39 | 6.6 | |
8 | Dominik Yankov | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
25 | Gabriele Corbo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 62 | 89.86% | 0 | 1 | 75 | 6.6 | |
24 | George Campbell | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 58 | 50 | 86.21% | 1 | 0 | 62 | 5.8 | |
40 | Jonathan Sirois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
3 | Enzo Joaquin Sosa Romanuk | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 44 | 81.48% | 1 | 2 | 69 | 6.6 | |
7 | Kwadwo Opoku | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 0 | 25 | 6.1 | |
19 | Nathan Saliba | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 53 | 44 | 83.02% | 0 | 0 | 63 | 6.5 | |
14 | Sunusi Ibrahim | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 20 | 7 | |
4 | Fernando Antonio Alvarez Amador | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.9 | |
9 | Matias Coccaro | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ