![New York City FC New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Inter Miami Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
0.78
1.02
0.77
0.93
1.78
3.55
3.75
0.89
0.86
0.75
0.95
Diễn biến chính
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match phan luoi](/img/match-events/phan-luoi.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Corentin Jean
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Mitja Ilenic
![match change](/img/match-events/change.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Nicolas Marcelo Stefanelli
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
![match change](/img/match-events/change.png)
Ra sân: Gregore de Magalhães da Silva
Ra sân: Gabriel Pereira dos Santos
![match change](/img/match-events/change.png)
![match yellow.png](/img/match-events/yellow.png)
Ra sân: Talles Magno
![match change](/img/match-events/change.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Đội hình xuất phát
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Inter Miami](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20191230105519.jpg)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Maxine Chanot | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 2 | 26 | 6.45 | |
3 | Brian Cufre | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 25 | 6.56 | |
13 | Thiago Martins Bueno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 2 | 20 | 6.68 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 19 | 6.49 | |
6 | James Sands | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 0 | 23 | 6.59 | |
17 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.09 | |
1 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 12 | 12 | 100% | 0 | 0 | 14 | 6.56 | |
10 | Santiago Rodriguez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 14 | 6 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 13 | 6.13 | |
11 | Gabriel Pereira dos Santos | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 24 | 6.58 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 1 | 21 | 6.57 |
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Serhiy Kryvtsov | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 18 | 6.37 | |
17 | Josef Martinez | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
14 | Corentin Jean | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 3 | 0 | 18 | 6.22 | |
7 | Jean Mota Oliveira de Souza | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 25 | 20 | 80% | 1 | 0 | 29 | 6.43 | |
20 | Rodolfo Gilbert Pizarro Thomas | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 16 | 6.18 | |
2 | DeAndre Yedlin | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 17 | 6.49 | |
22 | Nicolas Marcelo Stefanelli | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 16 | 6.16 | |
33 | Franco Negri | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 22 | 6.18 | |
4 | Christopher Mcvey | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 33 | 6.89 | |
26 | Gregore de Magalhães da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 0 | 0 | 19 | 6.3 | |
1 | Drake Callender | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 24 | 7.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ