![New York City FC New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Charlotte FC Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
1.00
0.80
0.93
0.77
1.70
3.78
3.87
0.91
0.84
0.69
1.01
Diễn biến chính
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
Đội hình xuất phát
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![Charlotte FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20150215120427.jpg)
![New York City FC](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/164058728388.png)
Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
New York City FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alfredo Morales | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 39 | 6.1 | |
4 | Maxine Chanot | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 68 | 59 | 86.76% | 0 | 1 | 71 | 5.9 | |
3 | Brian Cufre | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 2 | 28 | 25 | 89.29% | 4 | 0 | 51 | 6.48 | |
55 | Keaton Parks | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 45 | 38 | 84.44% | 0 | 0 | 49 | 6.27 | |
20 | Richard Ledezma | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 1 | 46 | 6.55 | |
17 | Matias Pellegrini | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 33 | 24 | 72.73% | 4 | 0 | 47 | 6.63 | |
80 | Justin Haak | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 2 | 62 | 5.39 | |
1 | Luis Barraza | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 0 | 0 | 34 | 5.74 | |
43 | Talles Magno | Cánh trái | 4 | 4 | 1 | 11 | 11 | 100% | 0 | 1 | 21 | 6.68 | |
11 | Gabriel Pereira dos Santos | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.3 | |
24 | Tayvon Gray | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 56 | 52 | 92.86% | 0 | 0 | 63 | 6.47 | |
35 | Mitja Ilenic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 24 | 82.76% | 5 | 1 | 45 | 6.2 |
Charlotte FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Ashley Westwood | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 0 | 30 | 6.34 | |
37 | Scott Arfield | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.11 | |
25 | Harrison Afful | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 2 | 35 | 7.07 | |
22 | Justin Meram | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 1 | 15 | 6.03 | |
14 | Nathan Byrne | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 42 | 35 | 83.33% | 0 | 2 | 54 | 6.97 | |
6 | Bill Tuiloma | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 1 | 43 | 6.44 | |
11 | Karol Swiderski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 1 | 26 | 6.23 | |
7 | Kamil Jozwiak | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 26 | 21 | 80.77% | 2 | 2 | 40 | 6.67 | |
20 | Derrick Jones | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 46 | 6.95 | |
17 | McKinze Gaines | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 15 | 100% | 1 | 0 | 19 | 7.29 | |
9 | Enzo Nahuel Copetti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.64 | |
4 | Guzman Corujo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 1 | 39 | 7.08 | |
1 | Kristijan Kahlina | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 46 | 25 | 54.35% | 0 | 0 | 56 | 7.59 | |
2 | Jan Sobocinski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.08 | |
18 | Kerwin Vargas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ